Collocations - Unit 17 : People: character and behaviour Flashcards
1
Q
người đồng hành
A
good company
2
Q
đôi khi Ích kỷ
A
selfish streak
3
Q
tính cách hòa đồng
A
outgoing personality
4
Q
tưởng tượng sống động
A
vivid imagination
5
Q
suy nghĩ sắc bén
A
razor-sharped mind
6
Q
rất trung thành
A
fiercely loyal
7
Q
khía cạnh tính cách
A
aspects of personality
8
Q
ưu tiên
A
put others first
9
Q
rất xấu hổ
A
painfully shy
10
Q
có xu hướng
A
have a tendency
11
Q
giữ lời
A
keep a word
12
Q
giữ thù hận
A
bear a grudge
13
Q
cố tình dọa
A
make a fool
14
Q
không để tâm
A
take a joke
15
Q
mất tự tin
A
swallow a pride