Collocation - Unit 1: What is a collocation? Flashcards
1
Q
Làm theo luật
A
Stick to the rules
2
Q
cố gắng
A
Make an effort
3
Q
Động cơ mạnh
A
Powerful engine
4
Q
tòa tháp cổ
A
Ancient monuments
5
Q
lạnh ngắt, tối đen
A
Bitterly cold, pitch dark
6
Q
breed crime
A
Gây nên phạm pháp
7
Q
đưa ai đi đâu đó
A
give a lift
8
Q
đi đâu đó
A
make a way
9
Q
Làm chủ cuộc sống
A
lead a life
10
Q
ghen tị một cách tuyệt vọng
A
desperately jealous
11
Q
bỏ thời gian
A
spend someone’s time
12
Q
chăm sóc
A
taking care of
13
Q
ly dị
A
get divorce
14
Q
đòi hỏi
A
making demands on somebody
15
Q
gọi cho ai đó
A
give someone a call