Defense Terms Flashcards
quân đội
Army
Chiến sĩ
Lính
Soldier
Vũ khí
Weapon
Súng
Gun
Hẩi quân
Navy
Không quân
Air force
Quân sự
Military
tàu hải quân
Navy ship
cảnh sát bờ biển
Coast guard
hợp tác quốc phòng
Defense cooperation
đối thoại quốc phòng
Defense dialogue
căn cứ quân sự
Military base
sứ mệnh gìn giữ hòa bình
Peacekeeping mission
ngành công nghiệp quốc phòng
Defense industry
sử dụng vũ lực
Use of force
khắc phục hậu quả của chiến tranh
Overcoming the consequences of war
Ô nhiễm dioxin
Dioxin contamination
Hợp tác tìm kiếm hài cốt quân nhân Mỹ mất tích trong chiến
Cooperation on search for missing soldiers (MIA)
rà phá bom mìn còn sót lại sau chiến tranh
Clearance of bombs and mines left after the war
Hiệp ước kiểm soát vũ khí
Arms control treaty
giải trừ quân bị
Disarmament
Vũ khí hạt nhân
Nuclear weapons
Chạy đua vũ trang
Arms race
Xung đột
Conflict