Transitions, Sequences Flashcards
1
Q
Sau đó
A
After that/next
2
Q
Tuy nhiên
A
However
3
Q
Tôi nghĩ rằng
Thẹo tôi
A
I think that
In my opinion
4
Q
Vì du
A
For example
5
Q
Ban đầu
A
Initially
6
Q
Đâu tiền là
Thứ hai là
Thứ ba là
A
First of all
Second
Third
7
Q
Thêm vào đến
A
In addition
8
Q
Một trong những
A
One of the…
9
Q
Mặc dù….nhưng
A
Even though
10
Q
Không chỉ….mà con
A
Not only….
11
Q
Nếu….thì
A
If…..then
12
Q
Ngoài ra
A
Besides
13
Q
Nữa
A
Anymore
14
Q
Thay vì
A
Instead of
15
Q
đồng ý
A
I agree
16
Q
Toi cũng vậy
A
Me too
17
Q
kể cả
A
Including
18
Q
Làm thế nào để
A
How to do something
19
Q
Tuy thẹo
A
It depends on
20
Q
Anh cũng vậy
A
You too
21
Q
Lên
Xuống
A
Up
Down
22
Q
Dọ đó
A
Therefore
23
Q
Tự nhiên
A
Naturally
24
Q
Chủ yếu
A
Primarily
25
Nói chung
In general
26
Bao gồm
Including
27
Đồng thời
At the same time
28
Khá
Fairly
29
thú thật là
To be honest
30
Tăng
Giảm
To increase
To decrease
31
Cần thiết
Necessary
32
Càng + adjective
The more
33
Cách đây + time
Tôi tốt nghiệp cách đây 20 năm
Ago
34
Bắt kỳ nói nào
Bắt kỳ thời gian nào
Anywhere
Any time
35
nhân tiện
By the way