Transitions, Sequences Flashcards
1
Q
Sau đó
A
After that/next
2
Q
Tuy nhiên
A
However
3
Q
Tôi nghĩ rằng
Thẹo tôi
A
I think that
In my opinion
4
Q
Vì du
A
For example
5
Q
Ban đầu
A
Initially
6
Q
Đâu tiền là
Thứ hai là
Thứ ba là
A
First of all
Second
Third
7
Q
Thêm vào đến
A
In addition
8
Q
Một trong những
A
One of the…
9
Q
Mặc dù….nhưng
A
Even though
10
Q
Không chỉ….mà con
A
Not only….
11
Q
Nếu….thì
A
If…..then
12
Q
Ngoài ra
A
Besides
13
Q
Nữa
A
Anymore
14
Q
Thay vì
A
Instead of
15
Q
đồng ý
A
I agree