Econ Flashcards
1
Q
chiến lược kinh doanh
A
Business strategy
2
Q
Cũng cầu
A
Supply and demand
3
Q
chuỗi cung ứng
A
Supply chain
4
Q
trí tuệ nhân tạo
A
artificial intelligence
5
Q
khoảng cách thương mại
A
Trade gap
6
Q
chiến tranh thương mại
A
Trade war
7
Q
thuế quan
A
Tariffs
8
Q
cán cân thương mại
A
Trade balance
9
Q
thặng dư thương mại
A
Trade surplus
10
Q
Người lao động
A
Worker
11
Q
Người nhập cư
A
Immigrant
12
Q
trục xuất người dân
A
Deport people
13
Q
Bất bình
A
Inequality
14
Q
Suy thoái
A
Recession
15
Q
Hợp pháp
bất hợp pháp
A
Legal
Illegal
16
Q
Đóng thúe
A
Pay taxes
17
Q
Thực thi
A
Implement a policy
18
Q
khu vực tư nhân
khu vực công
A
Private sector
Public sector
19
Q
Kiếm tiền
A
Earn money
20
Q
Được trả tiền
A
To be paid
21
Q
A
22
Q
kiều hối
A
Remittance
23
Q
Lương hưu
A
Pension