Expressions Of Degree Flashcards
1
Q
Lớn nhất
A
Biggest
2
Q
Lớn hơn
A
Bigger than
3
Q
Nhổ nhất
A
Smallest
4
Q
Nhỏ hơn
A
Smaller than
5
Q
Ít nhất
A
At least
6
Q
Tốt nhất
A
The best
7
Q
Ít nhất
A
The least
8
Q
Tệ nhất
A
The worst
9
Q
So với
A
Compared to
10
Q
Nhiều + noun + nhất
A
The most
11
Q
Rất tốt
A
Very good
12
Q
Không tốt
A
Not good
13
Q
Chỉ
A
Only
14
Q
Cả + noun
A
The whole of something
15
Q
Đòi hỏi
A
To require