Job Related Flashcards

1
Q

Chính phủ

A

Government

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Quan sự

A

Military

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Ngại/bà

A

Your excellency

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Quý vị

A

Ladies and gentlemen

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Nhân quyền

A

Human rights

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Quốc phòng

A

Defense

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Chuyện môn

A

Specialty

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Quan hệ giữa Hoa Kỳ và Việt Nam

A

Relationship between the United States and Vietnam

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Mục đích

A

Purpose of

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Tăng cường

A

To strengthen

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Kỷ niệm

A

To celebrate

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Bình thường hóa

Bình thường hóa quan hệ ngoại giao

A

Normalization
Normalization of diplomatic relations

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Hai nước chúng ta

A

Our two nations

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Năm mươi năm kết thúc chiến tranh

A

50 years since the end of the war

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Xin gọi tôi +name

A

Please call me….

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

hợp tác quân sự

A

Military cooperation

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

đáng kể

A

Significant

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

bảo an ninh

A

Protect security

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

an ninh khu vực

A

Regional security

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

sự hiện diện quân sự

A

Military presence

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

củng cố quan hệ

A

Strengthen the relationship

22
Q

chính quyền

A

Administration

23
Q

đại diện

A

Represent

24
Q

quan hệ đồng minh

A

Alliance

25
Q

chính sách đối ngoại

A

Foreign policy

26
Q

đối tác

A

Partner

27
Q

vấn đề nhạy cảm

A

Sensitive issue

28
Q

đặt tiến bộ

A

Make progress

29
Q

Thân Mỹ
Chống Mỹ

A

Pro-American
Anti-American

30
Q

tuyên truyền

A

Propaganda

31
Q

Trong thời gian tới

A

In the coming time

32
Q

dự đoán
Không dự đoán

A

Predictable
Unpredictable

33
Q

Sự thay đổi

A

A change

34
Q

tích cực

tiêu cực

A

Positive
Negative

35
Q

tin cậy chính trị

A

Political trust

36
Q

Trong # năm qua

A

Over the past # years

37
Q

hữu nghị giữa Hoa Kỳ và Việt Nam

A

Friendshio between US and Vietnam

38
Q

ưu tiên hàng đầu

A

Top priority

39
Q

quan hệ đối tác chiến lược toàn diện

A

Comprehensive strategic partnership

40
Q

chia sẻ tương lai

A

Shared future

41
Q

Nhân dịp này

A

On this occasion

42
Q

Bộ trưởng ngoại giao

A

Foreign minister

43
Q

gặp gỡ cấp cao

A

High level contact

44
Q

Lễ Tân

A

Protocol

45
Q

Cấp tương đương

A

At the equivalent level

46
Q

Liên hợp quốc

A

United Nations

47
Q

Cộng sản

A

Communist

48
Q

Quan chức đại sự quan

A

Embassy officials

49
Q

Nước sở tại

A

Host country

50
Q

Chính thức

A

Official

51
Q

Tổng bí thư đảng cộng sản

A

General Secretary of the communist party

52
Q

viện trợ nước ngoài

A

Foreign aid