Personal Description Words Flashcards
1
Q
Ngoại hỉnh
A
Apprearance
2
Q
Tính cách
A
Personality
3
Q
Anh/chi trong như thế nào
A
What does a person look like
4
Q
Là người như thế nào
A
What is someone’s personality like?
5
Q
Chiều cao
Cao/ngắn
Lớn/nhỏ
A
Height
Tall/short
Big/small
6
Q
Đẹp trai
Dep xinh
A
Handsome
Beautiful
7
Q
Béo
Gây
A
Fat
Thin
8
Q
Tóc
Đen/vàng/nâu/đỏ/xám
Thằng/xoăn
Ngắn/dài
A
Hair
Black/blond/brown/red/gray
Straight/curly
Short/long
9
Q
Thân thiên
Vui vẻ
Chú dạo
Linh hoạt
Năng động
Lười
Lạc quan
Thông minh
A
Friendly
Fun
Considerate
Flexible
Dynamic
Lazy
Optimistic
Smart
10
Q
Quần áo
Áo sơ mi/quần
Quần bò
Áo dài
Giấy
bộ quần áo
áo khoác
A
Clothes
Shirt/pants
Jeans
Dress
Shoes
Suit
Jacket