Food Terms Flashcards
1
Q
Cho anh…..đi
Tôi dùng….
A
Two ways to order food
2
Q
Côn thêm gì nữa không ạ
A
Do you want anything else?
3
Q
Cư tư nhiên
A
Help yourself
4
Q
Món đặc sản
Có món gì ngon
A
Specialty dish
What is your specialty
5
Q
Anh muốn dùng gì
A
What do you want to order
6
Q
Anh chị đừng xong chưa
A
Are you done?
7
Q
Tính tiền
A
The bill
8
Q
Quán cơm bình dân
A
Regular restaurant
9
Q
Con lợn
Thịt lợn
A
Pig
Pork
10
Q
Món tráng miệng
A
Dessert