Expressions Of Time Flashcards
Bây giờ
Now
Chưa
Not yet
Lại
Again
Sau
After
Năm
Year
Bắt đầu
To start, begin
Hôm nay
Today
Hôm qua
Yesterday
Ngay mấy
Tomorrow
Trò thành
To become
Rồi
Already
Trước đây
Before
Cuối tuần
Weekend
Tuần
Week
Mới ngày
Every day
Giờ làm việc
Work hours
Giờ
Hour
Tôi làm việc (verb) xx tiếng một ngày
To do something certain hours a day
Lần
Time/frequency
Thời gian
Time - free time
Thỉnh thoảng
Sometimes
Tháng
Month
Mới + time
Each (day, year, week, month)
Trước đó
Before that
Next week, month, etc
Tuần tới, tháng tới
Trước đó
Earlier
Năm ngoái
Last year
Tháng trước
Last month, etc
Khi
When
Sau khi
After
Trong tương lai
In the future
Future
Tương lai
Trong quá khứ
In the past
Không bao giờ
Never
Trong suốt
During the
Frequently
Thương xuyên
Hiếm khi
Rarely
Luôn luôn
Always
Bất cứ khi nào
Whenever
Khi nào
When
Hiện nay
Currently
Gần đây
Recently
Sớm nhất có thể
As soon as possible
Number + năm nữa
In x years
Tin
To believe/trust
Điện
To preform
bầu cử
Election
Chính phú + Việt nam/Mỹ
Vietnamese government
Đang và nhà
Communist party
Kỷ thì
Exam
Chú ý đến
To pay attention to
Hiểu quá
Effective/efficient
Cách
Way
Mà không
Without
Xin phép
To ask for permission
Không may là
Unfortunately
Bán
To sell
Giọng
Voice
Chạy
To operate something
đã sẵn sàng chưa
Ready yet?
Hàng trăm, nghiệm, triệu, tỷ
Hundreds, thousands, millions, billions
Ban đầu
Initially
lâu dài
Long time
từ lâu
Long ào