Additional Words Unit 1 Flashcards
1
Q
Subject + có phải là + noun + không
A
“What is” question construct
2
Q
Chơi
A
To play
3
Q
Vào cuối tuần
A
During the weekend
4
Q
Anh trai/em trai
Con trai lớn/con trai nhỏ
A
Older/younger brother
5
Q
Bộ ngoại giao
A
State department
6
Q
Ngày mai
A
Tomorrow
7
Q
Để
A
Easy
8
Q
Khó
A
Hard
9
Q
Lắm
A
Very
10
Q
Bài
A
Lesson
11
Q
Trang nào
A
Which page
12
Q
Ý nghĩa của?
A
What is the meaning of?
13
Q
Thật không?
A
Seriously?
14
Q
Ngày
A
Day
15
Q
Câu hỏi
A
Question
16
Q
Câu trả lời
A
Answer
17
Q
Công tác ở
A
To work for
18
Q
Biết
A
To know
19
Q
Đó là
A
That is