Additional Words Bai 13-Bai 24 Flashcards
1
Q
Đừng ý
A
To agree
2
Q
Tôi nghĩ vậy
Tôi không nghĩ vậy
A
I think so
I don’t think so
3
Q
Tòi muốn
A
Food
4
Q
Thế kỷ
A
Century
5
Q
Cựu
A
Former
6
Q
Thế ví
A
Interesting
7
Q
Tự + verb
A
To do something by yourself
8
Q
Thấy
A
To see
9
Q
Sớm
Muộn
A
Early
Late
10
Q
Từ hồi tai sao
A
I wonder why
11
Q
Không sao
A
No problem
12
Q
Hòa bình
A
Peace
13
Q
Xa
Không xa
A
Far
Not far
14
Q
Bộ phận
A
Section at work
15
Q
Vẫn còn
A
Still
16
Q
Còn
A
Still
17
Q
Đập xe
A
To bicycle
18
Q
Khi nào
A
When
19
Q
Không thể + verb
A
Cannot
20
Q
Siêu thị
A
Supermarket