Additional Words 3 Flashcards
1
Q
Buổi
A
A period of time
2
Q
Như tôi đã nói
A
As I said
3
Q
Ngủ
A
To sleep
4
Q
Thề thì
A
If/then conditional
If something happens thề thì something also happens
5
Q
Hôm nay trôi + quá
Lanh
Rét
Ấm
Đẹp
A
The weather is:
Cool
Cold
Warm
Beautiful
6
Q
Phúc tạp
A
Complicated
7
Q
Xấu
A
Bad (pronounced so)
8
Q
Đi
A
Imperative
Nói đi - speak
9
Q
Lại
A
Repeat when placed after a verb
Nói lại
10
Q
Trò chơi
A
Game
11
Q
Rượu vang
Rượu (zeh oh)
A
Wine
Alcohol
12
Q
Nhà ngoại giao
A
Diplomat
13
Q
Trong
A
During/in
14
Q
Thực hành
A
To practice
15
Q
Phúc vụ
A
Restaurant service