Difficult Words Flashcards
1
Q
Làm nghề gì
A
What do you do for work
2
Q
Đến nhà chơi
A
To come to someone’s house
3
Q
Rất vùi được chi/anh gặp
A
Nice to meet you
4
Q
Trò thành
A
To become
5
Q
Mùa hè
A
Summer
6
Q
Về
A
About
7
Q
Với nhậu
A
With each other
8
Q
Xã hội
A
Society
9
Q
Anh là người nước nào
A
Where are you from
10
Q
Bạn đồng nghiệp
A
Colleague
11
Q
Cho làm
A
Workplace
12
Q
Dịp
A
Chance/occasion
13
Q
Giáo sư
Trường đại học
A
Professor
University
14
Q
Làm quen
A
To get acquainted to
15
Q
Mỏi
A
To invite
16
Q
Tham dự
A
To attend
17
Q
Trả lời
A
To answer
18
Q
Vẫn để
A
Issue
19
Q
Cho biết
A
To inform