Bài 8 : Tôi ăn trưa lúc 12h30 Flashcards

1
Q

일어나다

A

Thức dậy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

씻다

A

Rửa mặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

아침을 먹다

A

Ăn sáng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

회사에 가다

A

Đi tới Cty

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

일하다

A

Làm việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

쉬다

A

Nghỉ ngơi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

점심을 먹다

A

Ăn trưa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

집에 오다

A

Về nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

장을 보다

A

Đi Chợ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

요리하다

A

Nấu ăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

저녁을 먹다

A

Ăn tối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

커피를 마시다

A

Uống cà phê

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

운동하다

A

Thể dục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

텔레비전을 보다

A

Xem tivi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

전화하다

A

Gọi điện thoại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

자다

A

Ngủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

지금

A

Bây giờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

오늘

A

Hôm nay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

어제

A

Hôm qua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

내일

A

Ngày mai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

오전

A

Buổi sáng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

오후

A

Buổi chiều

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

A

Ban ngày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

A

Đêm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
새벽
Bình minh
26
아침
Buổi sáng
27
점심
Buổi trưa
28
저녁
Buổi tối
29
Mấy ?
30
Phút
31
Giờ
32
일과
Ngày
33
시간
Thời Gian
34
Vào Lúc
35
공(영)
Số Không (Hán Hàn)
36
Một (Hán Hàn)
37
Hai (Hán Hàn)
38
Ba (Hán Hàn)
39
Bốn (Hán Hàn)
40
Năm (Hán Hàn)
41
Sáu (Hán Hàn)
42
Bảy (Hán Hàn)
43
Tám (Hán Hàn)
44
Chín (Hán Hàn)
45
Mười (Hán Hàn)
46
십일
Mười Một (Hán Hàn)
47
이십
Hai Mươi (Hán Hàn)
48
Một Trăm (Dùng Chung)
49
Một Nghìn (Dùng Chung)
50
Mười Nghìn (Dùng Chung)
51
한나 (한)
Một (Thuần Hàn)
52
둘 (두)
Hai (Thuần Hàn)
53
셋 (세)
Ba (Thuần Hàn)
54
넷 (네)
Bốn (Thuần Hàn)
55
다섯
Năm (Thuần Hàn)
56
여섯
Sáu (Thuần Hàn)
57
일곱
Bảy (Thuần Hàn)
58
여덟
Tám (Thuần Hàn)
59
아홉
Chín (Thuần Hàn)
60
Mười (Thuần Hàn)
61
열한나 (열한)
Mười Một (Thuần Hàn)
62
스물 (스무)
Hai Mươi (Thuần Hàn)
63
서른
Ba Nươi (Thuần Hàn)
64
마흔
Bốn Mươi (Thuần Hàn)
65
Năm Mươi (Thuần Hàn)
66
여순
Sáu Mươi (Thuần Hàn)
67
일흔
Bảy Mươi (Thuần Hàn)
68
여든
Tám Mươi (Thuần Hàn)
69
아흔
Chín Mươi (Thuần Hàn)
70
요일
Thứ
71
월요일
Thứ Hai
72
화요일
Thứ Ba
73
수요일
Thứ Tư
74
목요일
Thứ Năm
75
금요일
Thứ Sáu
76
토요일
Thứ Bảy
77
일요일
Chủ Nhật
78
출근 시간
Thời Gian Đi Làm
79
Trước
80
직장
Công Ty
81
도착해야 합니다
Phải Đến
82
라면
Nếu Là
83
Khoảng
84
그리고
85
준비
Chuẩn Bị
86
대부분
Đại Đa Số
87
회사원
Nhân Viên Công Ty
88
시작하다
Bắt Đầu
89
보통
Thông Thường
90
사이
Giữa
91
퇴근
Tan Ca
92
하지만
Nhưng Mà
93
야근을 하다
Làm Thêm
94
경우
Trường Hợp