Bài 8 : Tôi ăn trưa lúc 12h30 Flashcards
1
Q
일어나다
A
Thức dậy
2
Q
씻다
A
Rửa mặt
3
Q
아침을 먹다
A
Ăn sáng
4
Q
회사에 가다
A
Đi tới Cty
5
Q
일하다
A
Làm việc
6
Q
쉬다
A
Nghỉ ngơi
7
Q
점심을 먹다
A
Ăn trưa
8
Q
집에 오다
A
Về nhà
9
Q
장을 보다
A
Đi Chợ
10
Q
요리하다
A
Nấu ăn
11
Q
저녁을 먹다
A
Ăn tối
12
Q
커피를 마시다
A
Uống cà phê
13
Q
운동하다
A
Thể dục
14
Q
텔레비전을 보다
A
Xem tivi
15
Q
전화하다
A
Gọi điện thoại
16
Q
자다
A
Ngủ
17
Q
지금
A
Bây giờ
18
Q
오늘
A
Hôm nay
19
Q
어제
A
Hôm qua
20
Q
내일
A
Ngày mai
21
Q
오전
A
Buổi sáng
22
Q
오후
A
Buổi chiều
23
Q
낮
A
Ban ngày
24
Q
밤
A
Đêm
25
새벽
Bình minh
26
아침
Buổi sáng
27
점심
Buổi trưa
28
저녁
Buổi tối
29
몇
Mấy ?
30
분
Phút
31
시
Giờ
32
일과
Ngày
33
시간
Thời Gian
34
에
Vào Lúc
35
공(영)
Số Không (Hán Hàn)
36
일
Một (Hán Hàn)
37
이
Hai (Hán Hàn)
38
삼
Ba (Hán Hàn)
39
사
Bốn (Hán Hàn)
40
오
Năm (Hán Hàn)
41
육
Sáu (Hán Hàn)
42
칠
Bảy (Hán Hàn)
43
팔
Tám (Hán Hàn)
44
구
Chín (Hán Hàn)
45
십
Mười (Hán Hàn)
46
십일
Mười Một (Hán Hàn)
47
이십
Hai Mươi (Hán Hàn)
48
백
Một Trăm (Dùng Chung)
49
천
Một Nghìn (Dùng Chung)
50
만
Mười Nghìn (Dùng Chung)
51
한나 (한)
Một (Thuần Hàn)
52
둘 (두)
Hai (Thuần Hàn)
53
셋 (세)
Ba (Thuần Hàn)
54
넷 (네)
Bốn (Thuần Hàn)
55
다섯
Năm (Thuần Hàn)
56
여섯
Sáu (Thuần Hàn)
57
일곱
Bảy (Thuần Hàn)
58
여덟
Tám (Thuần Hàn)
59
아홉
Chín (Thuần Hàn)
60
열
Mười (Thuần Hàn)
61
열한나 (열한)
Mười Một (Thuần Hàn)
62
스물 (스무)
Hai Mươi (Thuần Hàn)
63
서른
Ba Nươi (Thuần Hàn)
64
마흔
Bốn Mươi (Thuần Hàn)
65
쉰
Năm Mươi (Thuần Hàn)
66
여순
Sáu Mươi (Thuần Hàn)
67
일흔
Bảy Mươi (Thuần Hàn)
68
여든
Tám Mươi (Thuần Hàn)
69
아흔
Chín Mươi (Thuần Hàn)
70
요일
Thứ
71
월요일
Thứ Hai
72
화요일
Thứ Ba
73
수요일
Thứ Tư
74
목요일
Thứ Năm
75
금요일
Thứ Sáu
76
토요일
Thứ Bảy
77
일요일
Chủ Nhật
78
출근 시간
Thời Gian Đi Làm
79
전
Trước
80
직장
Công Ty
81
도착해야 합니다
Phải Đến
82
라면
Nếu Là
83
쯤
Khoảng
84
그리고
Và
85
준비
Chuẩn Bị
86
대부분
Đại Đa Số
87
회사원
Nhân Viên Công Ty
88
시작하다
Bắt Đầu
89
보통
Thông Thường
90
사이
Giữa
91
퇴근
Tan Ca
92
하지만
Nhưng Mà
93
야근을 하다
Làm Thêm
94
경우
Trường Hợp