Bài 20 : Tôi sẽ rửa bát Flashcards
1
Q
청소
A
Vệ sinh
2
Q
집안일
A
Công việc nhà
3
Q
더럽다
A
Bẩn
4
Q
깨끗하다
A
Sạch sẽ
5
Q
어지럽다
A
Bừa bộn
6
Q
정돈되어 있다
A
Gọn gàng
7
Q
청소를 하다
A
Dọn vệ sinh
8
Q
청소기를 돌리다
A
Hút bụi
9
Q
정리하다
A
Sắp xếp
10
Q
먼지를 떨다
A
Phủi bụi
11
Q
쓸다
A
Quét
12
Q
닦다
A
Lau/cọ
13
Q
쓰레기를 버리다
A
Vứt rác
14
Q
청소 도구
A
Dụng cụ vệ sinh
15
Q
빗자루
A
Chổi
16
Q
걸레
A
Giẻ lau
17
Q
휴지통
A
Thùng rác giấy
18
Q
장을 보다
A
Đi chợ
19
Q
밥을 하다(짓다)
A
Nấu cơm
20
Q
음식을 만들다
A
Làm thức ăn
21
Q
설거지를 하다
A
Rửa bát
22
Q
밥솥
A
Nồi cơm
23
Q
냄비
A
Xoong/nồi
24
Q
프라이팬
A
Chảo
25
주방세제
Dầu rửa bát
26
빨래를 하다
Giặt
27
세탁기를 돌리다
Giặt máy
28
빨래를 널다
Phơi quần áo
29
빨래를 걷다
Rút quần áo
30
옷을 다리다
Là quần áo
31
옷을 개다
Gập quần áo
32
세탁세제
Bột/nước giặt
33
다리미
Bàn là
34
쓰레기 분리수거
Phân Loại Rác
35
일반 쓰레기
Rác Thông Thường
36
음식물 쓰레기
Rác Đồ Ăn
37
대형 쓰레기
Rác Lớn
38
재활용 쓰레기
Rác Tái Sử Dụng
39
헌 옷
Quần Áo Cũ
40
형광등
Đèn Huỳnh Quang
41
건전지
Pin
42
옥상
Sân Thượng
43
작업
Công Việc
44
작업장
Nơi Làm Việc
45
앞으로
Sau Này
46
모두
Tất Cả
47
먼지
Bụi
48
싫어하다
Ghét/Không Thích
49
쓰레기통
Thùng Rác
50
열다
Mở
51
지저분하다
bừa bộn
52
넓다
rộng
53
부탁
Nhờ vả
54
나중에
sau này
55
행주
khăn lau
56
바닥청소세제
Nước chùi nhà