Bài 20 : Tôi sẽ rửa bát Flashcards

1
Q

청소

A

Vệ sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

집안일

A

Công việc nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

더럽다

A

Bẩn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

깨끗하다

A

Sạch sẽ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

어지럽다

A

Bừa bộn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

정돈되어 있다

A

Gọn gàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

청소를 하다

A

Dọn vệ sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

청소기를 돌리다

A

Hút bụi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

정리하다

A

Sắp xếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

먼지를 떨다

A

Phủi bụi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

쓸다

A

Quét

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

닦다

A

Lau/cọ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

쓰레기를 버리다

A

Vứt rác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

청소 도구

A

Dụng cụ vệ sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

빗자루

A

Chổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

걸레

A

Giẻ lau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

휴지통

A

Thùng rác giấy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

장을 보다

A

Đi chợ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

밥을 하다(짓다)

A

Nấu cơm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

음식을 만들다

A

Làm thức ăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

설거지를 하다

A

Rửa bát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

밥솥

A

Nồi cơm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

냄비

A

Xoong/nồi

24
Q

프라이팬

A

Chảo

25
Q

주방세제

A

Dầu rửa bát

26
Q

빨래를 하다

A

Giặt

27
Q

세탁기를 돌리다

A

Giặt máy

28
Q

빨래를 널다

A

Phơi quần áo

29
Q

빨래를 걷다

A

Rút quần áo

30
Q

옷을 다리다

A

Là quần áo

31
Q

옷을 개다

A

Gập quần áo

32
Q

세탁세제

A

Bột/nước giặt

33
Q

다리미

A

Bàn là

34
Q

쓰레기 분리수거

A

Phân Loại Rác

35
Q

일반 쓰레기

A

Rác Thông Thường

36
Q

음식물 쓰레기

A

Rác Đồ Ăn

37
Q

대형 쓰레기

A

Rác Lớn

38
Q

재활용 쓰레기

A

Rác Tái Sử Dụng

39
Q

헌 옷

A

Quần Áo Cũ

40
Q

형광등

A

Đèn Huỳnh Quang

41
Q

건전지

A

Pin

42
Q

옥상

A

Sân Thượng

43
Q

작업

A

Công Việc

44
Q

작업장

A

Nơi Làm Việc

45
Q

앞으로

A

Sau Này

46
Q

모두

A

Tất Cả

47
Q

먼지

A

Bụi

48
Q

싫어하다

A

Ghét/Không Thích

49
Q

쓰레기통

A

Thùng Rác

50
Q

열다

A

Mở

51
Q

지저분하다

A

bừa bộn

52
Q

넓다

A

rộng

53
Q

부탁

A

Nhờ vả

54
Q

나중에

A

sau này

55
Q

행주

A

khăn lau

56
Q

바닥청소세제

A

Nước chùi nhà