Bài 3 : Nghề Nghiệp Flashcards
1
Q
학생
A
Học sinh
2
Q
선생님
A
Giáo Viên
3
Q
회사원
A
Nhân viên công ty
4
Q
주부
A
nội trợ
5
Q
경찰관
A
Công an
6
Q
소방관
A
Cứu hỏa
7
Q
공무원
A
Công chức
8
Q
점원
A
Bán hàng
9
Q
의사
A
Bác sĩ
10
Q
간호사
A
Y tá
11
Q
요리사
A
Đầu bếp
12
Q
운전기사
A
Lái xe
13
Q
기술자
A
Kỹ thuật viên
14
Q
목수
A
Thợ mộc
15
Q
농부
A
Nông dân