Bài 15 Vì thời tiết quang đãng nên tâm trạng tốt Flashcards
1
Q
날씨
A
Thời tiết
2
Q
계절
A
Mùa
3
Q
기분
A
Tâm trạng
4
Q
감정
A
Tình cảm
5
Q
계속
A
Liên tục
6
Q
비가 오다
A
Mưa rơi
7
Q
눈이 오다
A
tuyết rơi
8
Q
바람이 불다
A
Gió thổi
9
Q
그치다
A
Tạnh
10
Q
날씨가 좋다
A
Thời tiết tốt
11
Q
날씨가 나쁘다
A
Thời tiết xấu
12
Q
맑다
A
Quang đãng
13
Q
흐리다
A
U ám
14
Q
따뜻하다
A
Ấm áp
15
Q
덥다
A
Nóng
16
Q
시원하다
A
Mát mẻ
17
Q
춥다
A
Lạnh