Bài 22 : Nếu vi phạm luật giao thông là không được Flashcards

1
Q

벌금을 내다

A

Nộp Phạt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

새치기를 하다

A

Chen lấn/ xô đẩy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

빌리다

A

Mượn, thuê

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

버스 정류장

A

Điểm dừng xe bus

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

공연장

A

Nơi Biểu Diễn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

양보하다

A

Nhường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

공공장소

A

nơi công cộng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

접근 금지

A

Cấm động chạm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

담배꽁초를 버리다

A

Vứt đầu thuốc lá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

구역

A

Khu Vực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

미술관

A

Viện Mỹ Thuật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

하면 안 되는 행동

A

Hành động không được làm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

비워두다

A

Để Trống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

그냥

A

Cứ,cứ thế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

다리를 벌려서 앉다

A

Ngồi dạng chân rộng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

자리를 차지하다

A

Lấn chiếm chỗ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

금지 표지판

A

Biển Cấm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

노약자

A

Người Cao Tuổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

표지판

A

Biển báo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

침을 뱉다

A

Nhổ nước bọt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

금연

A

Cấm hút thuốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

택시 정류장

A

Điểm dừng taxi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

사진 촬영 금지

A

Cấm quay phim, chụp ảnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

횡단보도

A

Đường Cho Người Đi Bộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

벌리다

A

mở ra, tách ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

자동차 전용

A

Đường dành riêng ô tô

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

주차장

A

Bãi đỗ xe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

공중전화

A

Điện thoại công cộng

29
Q

A

Xe

30
Q

장애인

A

Người Tàn Tật

31
Q

하다가

A

đang làm thì…

32
Q

과속

A

Quá Tốc Độ

33
Q

갑자기

A

Đột nhiên, bất ngờ

34
Q

표지판

A

Biển báo

35
Q

출입 금지

A

Cấm ra vào

36
Q

지하철역

A

Ga tàu điện ngầm

37
Q

음식물 반입 금지

A

Cấm mang đồ ăn vào

38
Q

뛰어다니다

A

chạy, nhảy

39
Q

담배를 피우다

A

Hút thuốc lá

40
Q

손대다

A

Chạm vào

41
Q

임산부

A

Phụ Nữ Mang Thai

42
Q

떠들다

A

Làm ồn

43
Q

자리

A

Chỗ

44
Q

그림

A

Bức Tranh

45
Q

고치다

A

sửa chữa

46
Q

노약자석

A

Ghế Cho Người Cao Tuổi

47
Q

어린 아이

A

Trẻ Nhỏ

48
Q

무단 횡단 금지

A

Cấm băng qua đường

49
Q

다치다

A

Bị thương

50
Q

엘리베이터

A

Thang máy

51
Q

얼마 전에

A

cách đây không lâu

52
Q

벌다

A

Kiếm,Tiết Kiệm

53
Q

충전하다

A

sạc điện, sạc pin

54
Q

화장실

A

Nhà vệ sinh

55
Q

자전거 전용

A

Đường dành riêng xe đạp

56
Q

금지

A

Cấm

57
Q

새치기

A

Chen Ngang

58
Q

비상구

A

Lối thoát hiểm

59
Q

주차 금지

A

Cấm đỗ xe

60
Q

휴대전화 사용 금지

A

Cấm sử dụng điện thoại

61
Q

빨리

A

Nhanh lên

62
Q

흡연 구역

A

khu vực hút thuốc

63
Q

기차역

A

Ga tàu hỏa

64
Q

건너가다

A

đi băng qua

65
Q

쓰레기를 버리다

A

Vứt rác

66
Q

에스컬레이터

A

Thang cuốn

67
Q

과속 금지

A

Cấm quá tốc độ

68
Q

실내 정숙

A

Trong phòng im lặng - cấm làm ồn