Bài 22 : Nếu vi phạm luật giao thông là không được Flashcards
1
Q
벌금을 내다
A
Nộp Phạt
2
Q
새치기를 하다
A
Chen lấn/ xô đẩy
3
Q
빌리다
A
Mượn, thuê
4
Q
버스 정류장
A
Điểm dừng xe bus
5
Q
공연장
A
Nơi Biểu Diễn
6
Q
양보하다
A
Nhường
7
Q
공공장소
A
nơi công cộng
8
Q
접근 금지
A
Cấm động chạm
9
Q
담배꽁초를 버리다
A
Vứt đầu thuốc lá
10
Q
구역
A
Khu Vực
11
Q
미술관
A
Viện Mỹ Thuật
12
Q
하면 안 되는 행동
A
Hành động không được làm
13
Q
비워두다
A
Để Trống
14
Q
그냥
A
Cứ,cứ thế
15
Q
다리를 벌려서 앉다
A
Ngồi dạng chân rộng
16
Q
자리를 차지하다
A
Lấn chiếm chỗ
17
Q
금지 표지판
A
Biển Cấm
18
Q
노약자
A
Người Cao Tuổi
19
Q
표지판
A
Biển báo
20
Q
침을 뱉다
A
Nhổ nước bọt
21
Q
금연
A
Cấm hút thuốc
22
Q
택시 정류장
A
Điểm dừng taxi
23
Q
사진 촬영 금지
A
Cấm quay phim, chụp ảnh
24
Q
횡단보도
A
Đường Cho Người Đi Bộ
25
Q
벌리다
A
mở ra, tách ra
26
Q
자동차 전용
A
Đường dành riêng ô tô
27
Q
주차장
A
Bãi đỗ xe