Bài 4 : Địa điểm Flashcards
1
Q
여기
A
Ở Đây
2
Q
저기
A
Ở Kia
3
Q
거기
A
Ở Đó
4
Q
어디
A
Ở Đâu
5
Q
회사
A
Công Ty
6
Q
사무실
A
Văn Phòng
7
Q
화장실
A
Nhà Vệ Sinh
8
Q
식당
A
Nhà Hàng
9
Q
집
A
Nhà
10
Q
기숙사
A
Kí Túc Xá
11
Q
세탁소
A
Tiệm Giặt Đồ
12
Q
미용실
A
Quán Cắt Tóc
13
Q
시장
A
Chợ
14
Q
마트
A
Siêu Thị
15
Q
편의점
A
Cửa Hàng Tiện Lợi