Bài 7 : Đây là văn phòng Flashcards

1
Q

여기

A

Ở Đây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

저기

A

Ở Kia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

거기

A

Ở Đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

어디

A

Ở Đâu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

회사

A

Công Ty

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

사무실

A

Văn Phòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

화장실

A

Nhà Vệ Sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

식당

A

Nhà Hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

A

Nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

기숙사

A

Kí Túc Xá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

세탁소

A

Tiệm Giặt Đồ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

미용실

A

Quán Cắt Tóc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

시장

A

Chợ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

마트

A

Siêu Thị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

편의점

A

Cửa Hàng Tiện Lợi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

슈퍼마켓

A

Siêu Thị

17
Q

열쇠

A

Chìa khóa

18
Q

가족사진

A

Ảnh gia đình

19
Q

가방

A

Túi,cặp

20
Q

지갑

A

21
Q

여권

A

Hộ Chiếu

22
Q

우산

A

Cái Ô

23
Q

거울

A

Gương

24
Q

화장품

A

Mỹ phẩm

25
Q

A

Lược

26
Q

헤어드라이어

A

Máy sấy tóc

27
Q

베개

A

Gối

28
Q

이불

A

Chăn

29
Q

린스

A

Dầu xả

30
Q

샴푸

A

Dầu gội

31
Q

비누

A

Xà phòng

32
Q

칫솔

A

Bàn chải đánh răng

33
Q

치약

A

Kem đánh răng

34
Q

수건

A

Khăn

35
Q

면도기

A

Bàn cạo râu

36
Q

휴지

A

Giấy vệ sinh

37
Q

A

Cốc