Bài 7 : Đây là văn phòng Flashcards
1
Q
여기
A
Ở Đây
2
Q
저기
A
Ở Kia
3
Q
거기
A
Ở Đó
4
Q
어디
A
Ở Đâu
5
Q
회사
A
Công Ty
6
Q
사무실
A
Văn Phòng
7
Q
화장실
A
Nhà Vệ Sinh
8
Q
식당
A
Nhà Hàng
9
Q
집
A
Nhà
10
Q
기숙사
A
Kí Túc Xá
11
Q
세탁소
A
Tiệm Giặt Đồ
12
Q
미용실
A
Quán Cắt Tóc
13
Q
시장
A
Chợ
14
Q
마트
A
Siêu Thị
15
Q
편의점
A
Cửa Hàng Tiện Lợi
16
Q
슈퍼마켓
A
Siêu Thị
17
Q
열쇠
A
Chìa khóa
18
Q
가족사진
A
Ảnh gia đình
19
Q
가방
A
Túi,cặp
20
Q
지갑
A
Ví
21
Q
여권
A
Hộ Chiếu
22
Q
우산
A
Cái Ô
23
Q
거울
A
Gương
24
Q
화장품
A
Mỹ phẩm
25
Q
빗
A
Lược
26
Q
헤어드라이어
A
Máy sấy tóc
27
Q
베개
A
Gối
28
Q
이불
A
Chăn
29
Q
린스
A
Dầu xả
30
Q
샴푸
A
Dầu gội
31
Q
비누
A
Xà phòng
32
Q
칫솔
A
Bàn chải đánh răng
33
Q
치약
A
Kem đánh răng
34
Q
수건
A
Khăn
35
Q
면도기
A
Bàn cạo râu
36
Q
휴지
A
Giấy vệ sinh
37
Q
컵
A
Cốc