Bài 1 Flashcards
1
Q
예
A
Vâng
2
Q
와
A
oa
3
Q
왜
A
Tại sao
4
Q
와요
A
Đến
5
Q
위에
A
trên
6
Q
외워요
A
Học Thuộc
7
Q
이
A
Hai
8
Q
오
A
Số 5
9
Q
아이
A
em bé
10
Q
오이
A
Dưa chuột
11
Q
우유
A
Sữa
12
Q
여우
A
Con cáo
13
Q
가수
A
Ca sĩ
14
Q
아기
A
Bé sơ sinh
15
Q
네모
A
Hình vuông
16
Q
다리
A
Chân
17
Q
소리
A
Tiếng
18
Q
모자
A
Mũ
19
Q
아버지
A
Bố
20
Q
사자
A
Sư tử
21
Q
새우
A
Con tôm
22
Q
지우개
A
Cục tẩy
23
Q
치마
A
Váy
24
Q
코
A
Mũi
25
타조
đà điểu
26
포도
Nho
27
호수
Hồ ( hồ nước)
28
까치
Chim kachi
29
어깨
Vai
30
귀뚜라미
Con Dế
31
뿌리
Rễ
32
아저씨
Chú ( đàn ông )
33
찌개
Món hầm
34
선생님
Giáo viên
35
학생
học sinh
36
반 친구
bạn cùng lớp
37
칠판
Bảng
38
책상
Cái Bàn
39
의자
Ghế
40
책
Sách
41
공책
Vở
42
연필
Bút chì
43
볼펜
Bút bi
44
지우개
Cục tẩy
45
필통
Hộp bút
46
시계
Đồng hồ
47
달력
Lịch
48
창문
Cửa sổ
49
문
Cửa
50
책을 펴세요
Mở sách
51
책을 덮으세요.
Đóng sách
52
보세요.
Hãy nhìn
53
들으세요
Hãy nghe
54
따라하세요
Hãy làm theo
55
읽으세요
Hãy đọc
56
쓰세요
Hãy viết
57
이야기하세요
hãy nói chuyện
58
대답하세요
Hãy trả lời
59
알겠어요?
Em biết chưa
60
네
알겠습니다, Vâng,em biết rồi
61
아니요
모르겠습니다, Không,em ko biết
62
질문 있어요?
EM có câu hỏi nào không
63
네
질문 있습니다, Có,em có câu hỏi
64
아니요
질문 없습니다, Không,em ko có câu hỏi