Bài 1 Flashcards
1
Q
예
A
Vâng
2
Q
와
A
oa
3
Q
왜
A
Tại sao
4
Q
와요
A
Đến
5
Q
위에
A
trên
6
Q
외워요
A
Học Thuộc
7
Q
이
A
Hai
8
Q
오
A
Số 5
9
Q
아이
A
em bé
10
Q
오이
A
Dưa chuột
11
Q
우유
A
Sữa
12
Q
여우
A
Con cáo
13
Q
가수
A
Ca sĩ
14
Q
아기
A
Bé sơ sinh
15
Q
네모
A
Hình vuông
16
Q
다리
A
Chân
17
Q
소리
A
Tiếng
18
Q
모자
A
Mũ
19
Q
아버지
A
Bố
20
Q
사자
A
Sư tử
21
Q
새우
A
Con tôm
22
Q
지우개
A
Cục tẩy
23
Q
치마
A
Váy
24
Q
코
A
Mũi
25
Q
타조
A
đà điểu