Bài 1 Flashcards

1
Q

A

Vâng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

A

oa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

A

Tại sao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

와요

A

Đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

위에

A

trên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

외워요

A

Học Thuộc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

A

Hai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

A

Số 5

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

아이

A

em bé

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

오이

A

Dưa chuột

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

우유

A

Sữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

여우

A

Con cáo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

가수

A

Ca sĩ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

아기

A

Bé sơ sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

네모

A

Hình vuông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

다리

A

Chân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

소리

A

Tiếng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

모자

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

아버지

A

Bố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

사자

A

Sư tử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

새우

A

Con tôm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

지우개

A

Cục tẩy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

치마

A

Váy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

A

Mũi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

타조

A

đà điểu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

포도

A

Nho

27
Q

호수

A

Hồ ( hồ nước)

28
Q

까치

A

Chim kachi

29
Q

어깨

A

Vai

30
Q

귀뚜라미

A

Con Dế

31
Q

뿌리

A

Rễ

32
Q

아저씨

A

Chú ( đàn ông )

33
Q

찌개

A

Món hầm

34
Q

선생님

A

Giáo viên

35
Q

학생

A

học sinh

36
Q

반 친구

A

bạn cùng lớp

37
Q

칠판

A

Bảng

38
Q

책상

A

Cái Bàn

39
Q

의자

A

Ghế

40
Q

A

Sách

41
Q

공책

A

Vở

42
Q

연필

A

Bút chì

43
Q

볼펜

A

Bút bi

44
Q

지우개

A

Cục tẩy

45
Q

필통

A

Hộp bút

46
Q

시계

A

Đồng hồ

47
Q

달력

A

Lịch

48
Q

창문

A

Cửa sổ

49
Q

A

Cửa

50
Q

책을 펴세요

A

Mở sách

51
Q

책을 덮으세요.

A

Đóng sách

52
Q

보세요.

A

Hãy nhìn

53
Q

들으세요

A

Hãy nghe

54
Q

따라하세요

A

Hãy làm theo

55
Q

읽으세요

A

Hãy đọc

56
Q

쓰세요

A

Hãy viết

57
Q

이야기하세요

A

hãy nói chuyện

58
Q

대답하세요

A

Hãy trả lời

59
Q

알겠어요?

A

Em biết chưa

60
Q

A

알겠습니다, Vâng,em biết rồi

61
Q

아니요

A

모르겠습니다, Không,em ko biết

62
Q

질문 있어요?

A

EM có câu hỏi nào không

63
Q

A

질문 있습니다, Có,em có câu hỏi

64
Q

아니요

A

질문 없습니다, Không,em ko có câu hỏi