Bài 13 : Gặp nhau lúc 7h ở phía trước UBND thành phố Flashcards

1
Q

코미디 영화

A

Phim Hài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

멜로 영화

A

Phim tình cảm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

액션 영화

A

Phim Hành động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

공포 영화

A

Phim Kinh dị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

시간(이) 있다

A

Có thời gian

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

시간(이) 없다

A

Không có thời gian

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

약속(이) 있다

A

Có hẹn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

약속(이) 없다

A

Không có hẹn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

일이 많다

A

Nhiều việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

일이 적다

A

Ít việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

바쁘다

A

Bận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

한가하다

A

Rảnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

재미있다

A

Thú vị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

재미없다

A

Không thú vị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

좋다

A

Tốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

괜찮다

A

Không sao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

도청

A

UBND Tỉnh/ Tòa thị chính

18
Q

시청

A

UBND Thành phố

19
Q

구청

A

UBND Huyện

20
Q

경찰서

A

Sở cảnh sát

21
Q

소방서

A

Sở phòng cháy

22
Q

출입국관리사무소

A

Quản lý xuất nhập cảnh

23
Q

보건소

A

Sở Y tế

24
Q

주민센터

A

Trung tâm cộng đồng

25
빠르다
Sớm
26
늦다
Muộn
27
가깝다
Gần
28
멀다
Xa
29
같다
Giống
30
다르다
Khác
31
간단하다
Đơn giản
32
복잡하다
Phức tạp
33
편하다
Thoải mái
34
불편하다
Không thoải mái
35
가능하다
Có khả năng
36
불가능하다
Không có khả năng
37
시간
Thời Gian
38
그런데 왜요?
Thế nhưng sao
39
khoảng ~, chừng ~
40
빨라
Sớm