Bài 11 : Hãy cho tôi 5 quả táo Flashcards
1
Q
사과
A
Táo
2
Q
오렌지
A
Cam
3
Q
포도
A
Nho
4
Q
수박
A
Dưa hấu
5
Q
물
A
Nước
6
Q
주스
A
Nước ép
7
Q
우유
A
Sữa
8
Q
빵
A
Bánh Mỳ
9
Q
라면
A
Mỳ ăn liền
10
Q
과자
A
Bánh kẹo
11
Q
초콜릿
A
sô cô la
12
Q
아이스크림
A
Kem
13
Q
돈(현금)
A
Tiền
14
Q
동전
A
Tiền xu
15
Q
지폐
A
Tiền Giấy
16
Q
신용카드
A
Thẻ thanh toán ATM
17
Q
값(가격)
A
Giá
18
Q
싸다
A
Rẻ
19
Q
비싸다
A
Đắt
20
Q
깎다
A
Giảm giá
21
Q
넣다
A
Cho vào
22
Q
싸다(포장하다)
A
Đóng gói