Bài 14 : Tôi muốn ăn Bibimpap Flashcards
1
Q
음식
A
Món ăn ( Ẩm thực )
2
Q
비빔밥
A
Cơm trộn
3
Q
김치
A
Kim chi
4
Q
자리가 있다
A
Có chỗ ngồi
5
Q
자리가 없다
A
Không có chỗ ngồi
6
Q
메뉴판
A
Quyển menu
7
Q
메뉴
A
Menu
8
Q
밥
A
Cơm
9
Q
반찬
A
Món ăn phụ
10
Q
손님
A
Khách
11
Q
숟가락
A
Thìa
12
Q
젓가락
A
Đũa
13
Q
앉다
A
Ngồi
14
Q
고르다
A
Chọn
15
Q
시키다
A
Gọi món
16
Q
주문하다
A
Gọi món
17
Q
배달하다
A
Vận chuyển
18
Q
그릇
A
Bát
19
Q
맛있다
A
Ngon
20
Q
맛없다
A
Không ngon
21
Q
맵다
A
Cay
22
Q
달다
A
Ngọt
23
Q
짜다
A
Mặn
24
Q
싱겁다
A
Nhạt
25
쓰다
Đắng
26
시다
Chua
27
김치찌개
Canh kimchi hầm
28
된장찌개
Canh đậu tương
29
순두부찌개
Canh đậu non hải sản
30
삼계탕
Gà hầm sâm
31
갈비탕
Sườn bò hầm
32
감자탕
Canh xương
33
불고기
Thịt bò nướng ( xào lăn )
34
떡볶이
bánh gạo cay
35
36
튀김
Đồ chiên
37
순대
Lòng lợn
38
치킨
Gà rán
39
족발
Chân giò lợn
40
보쌈
thịt lợn luộc
41
피자
Pizza
42
김밥
Cơm cuộn
43
맛
Hương vị ( vị giác )
44
놀다
Chơi, giải trí
45
이 쪽
Phía này
46
접시
cái đĩa
47
인분
suất ăn
48
서다
đứng
49
일식
món nhật
50
자장면
Mì tương đen
51
짬뽕
Mì hải sản cay
52
초밥
món sushi