Bài 14 : Tôi muốn ăn Bibimpap Flashcards

1
Q

음식

A

Món ăn ( Ẩm thực )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

비빔밥

A

Cơm trộn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

김치

A

Kim chi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

자리가 있다

A

Có chỗ ngồi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

자리가 없다

A

Không có chỗ ngồi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

메뉴판

A

Quyển menu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

메뉴

A

Menu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

A

Cơm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

반찬

A

Món ăn phụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

손님

A

Khách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

숟가락

A

Thìa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

젓가락

A

Đũa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

앉다

A

Ngồi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

고르다

A

Chọn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

시키다

A

Gọi món

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

주문하다

A

Gọi món

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

배달하다

A

Vận chuyển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

그릇

A

Bát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

맛있다

A

Ngon

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

맛없다

A

Không ngon

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

맵다

22
Q

달다

23
Q

짜다

24
Q

싱겁다

25
쓰다
Đắng
26
시다
Chua
27
김치찌개
Canh kimchi hầm
28
된장찌개
Canh đậu tương
29
순두부찌개
Canh đậu non hải sản
30
삼계탕
Gà hầm sâm
31
갈비탕
Sườn bò hầm
32
감자탕
Canh xương
33
불고기
Thịt bò nướng ( xào lăn )
34
떡볶이
bánh gạo cay
35
36
튀김
Đồ chiên
37
순대
Lòng lợn
38
치킨
Gà rán
39
족발
Chân giò lợn
40
보쌈
thịt lợn luộc
41
피자
Pizza
42
김밥
Cơm cuộn
43
Hương vị ( vị giác )
44
놀다
Chơi, giải trí
45
이 쪽
Phía này
46
접시
cái đĩa
47
인분
suất ăn
48
서다
đứng
49
일식
món nhật
50
자장면
Mì tương đen
51
짬뽕
Mì hải sản cay
52
초밥
món sushi