Bài 10 : Hôm qua tôi đã học Tiếng Hàn ở Thư Viện Flashcards

1
Q

어제

A

Hôm qua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

오늘

A

Hôm nay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

내일

A

Ngày mai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

지난주

A

Tuần trước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

이번 주

A

Tuần này

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

다음 주

A

Tuần sau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

주중

A

Ngày trong tuần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

주말

A

Cuối tuần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

작년

A

Năm ngoái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

올해

A

Năm nay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

내년

A

Năm sau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

게임

A

Trò Chơi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

공원

A

Công viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

커피숍

A

Quán cà phê

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

서점

A

Hiệu sách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

도서관

A

Thư viện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

백화점

A

Bách hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

노래방

A

Quán karaoke

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

PC방

A

Quán Internet

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

영화관(극장)

A

Rạp chiếu phim

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

노래하다

A

Hát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

게임하다

A

Chơi game

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

산책하다

A

Đi dạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

쇼핑하다

A

Mua sắm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

영화를 보다

A

Xem phim

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

음식을 만들다

A

Chế biến món ăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

한국어를 공부하다

A

Học tiếng Hàn Quốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

친구를 만나다

A

Gặp bạn bè

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

책을 읽다

A

Đọc sách

30
Q

친구

A

Bạn bè

31
Q

월요일

A

Thứ 2

32
Q

화요일

A

Thứ 3

33
Q

수요일

A

Thứ 4

34
Q

목요일

A

Thứ 5

35
Q

금요일

A

Thứ 6

36
Q

토요일

A

Thứ 7

37
Q

일요일

A

Chủ Nhật

38
Q

지난달

A

Tháng trước

39
Q

이번 달

A

Tháng này

40
Q

다음 달

A

Tháng sau

41
Q

신정 (양력 설날)

A

Tết dương lịch

42
Q

설날

A

Tết âm lịch

43
Q

삼일절

A

Kỷ niệm phong trào độc lập

44
Q

근로자의 날

A

Quốc tế lao động

45
Q

어린이날

A

Tết thiếu nhi

46
Q

석가탄신일

A

Ngày phật đản

47
Q

현충일

A

Ngày thương binh liệt sĩ

48
Q

광복절

A

Ngày giải phóng

49
Q

추석

A

Tết trung thu

50
Q

개천절

A

Ngày thành lập nước Hàn Quốc

51
Q

한글날

A

Ngày chữ tiếng Hàn

52
Q

크리스마스

A

Lễ Giáng Sinh

53
Q

일월

A

Tháng 1

54
Q

이월

A

Tháng 2

55
Q

삼월

A

Tháng 3

56
Q

사월

A

Tháng 4

57
Q

오월

A

Tháng 5

58
Q

유월

A

Tháng 6

59
Q

칠월

A

Tháng 7

60
Q

팔월

A

Tháng 8

61
Q

구월

A

Tháng 9

62
Q

시월

A

Tháng 10

63
Q

십일월

A

Tháng 11

64
Q

십이월

A

Tháng 12

65
Q

영화관

A

Rạp Chiếu Phim

66
Q

장소

A

Địa Điểm

67
Q

동작

A

Hành Động

68
Q

쉬다

A

Nghỉ

69
Q

에서

A

Ở , Tại

70
Q

신정

A

Tết Dương Lịch