Bài 10 : Hôm qua tôi đã học Tiếng Hàn ở Thư Viện Flashcards
1
Q
어제
A
Hôm qua
2
Q
오늘
A
Hôm nay
3
Q
내일
A
Ngày mai
4
Q
지난주
A
Tuần trước
5
Q
이번 주
A
Tuần này
6
Q
다음 주
A
Tuần sau
7
Q
주중
A
Ngày trong tuần
8
Q
주말
A
Cuối tuần
9
Q
작년
A
Năm ngoái
10
Q
올해
A
Năm nay
11
Q
내년
A
Năm sau
12
Q
게임
A
Trò Chơi
13
Q
공원
A
Công viên
14
Q
커피숍
A
Quán cà phê
15
Q
서점
A
Hiệu sách
16
Q
도서관
A
Thư viện
17
Q
백화점
A
Bách hóa
18
Q
노래방
A
Quán karaoke
19
Q
PC방
A
Quán Internet
20
Q
영화관(극장)
A
Rạp chiếu phim
21
Q
노래하다
A
Hát
22
Q
게임하다
A
Chơi game
23
Q
산책하다
A
Đi dạo
24
Q
쇼핑하다
A
Mua sắm
25
Q
영화를 보다
A
Xem phim
26
Q
음식을 만들다
A
Chế biến món ăn
27
Q
한국어를 공부하다
A
Học tiếng Hàn Quốc
28
Q
친구를 만나다
A
Gặp bạn bè