Bài 50 Flashcards
1
Q
まいります
参ります
A
đi, đến (khiêm nhường ngữ của 行きます、来ます)
2
Q
おります
A
ở (khiêm nhường ngữ của います)
3
Q
いただきます
A
ăn, uống, nhận (khiêm nhường ngữ của 食べます、飲みます、もらいます)
4
Q
もうします
申します
A
nói, tên là ~ (khiêm nhường ngữ của いいます)
5
Q
いたします
A
làm (khiêm nhường ngữ của します)
6
Q
はいけんします
拝見します
A
xem (khiêm nhường ngữ của みます)
7
Q
ぞんじます
存じます
A
biết (khiêm nhường ngữ của しります)
8
Q
うかがいます
伺います
A
hỏi, đến thăm (khiêm nhường ngữ của 聞きます、行きます)
9
Q
おめにかかります
お目にかかります
A
gặp (khiêm nhường ngữ của 合います)
10
Q
いれます[コーヒーを~]
A
pha [cà phê]
11
Q
よういします
用意します
A
chuẩn bị sẵn
12
Q
わたくし
私
A
tôi (khiêm nhường ngữ của わたし)
13
Q
ガイド
A
hướng dẫn viên du lịch
14
Q
メールアドレス
A
địa chỉ email
15
Q
スケジュール
A
lịch làm việc