Bài 35 Flashcards
1
Q
さきます[はなが~]
咲きます[花が~]
A
nở [hoa]
2
Q
かわります[いろが~]
変わります[色が~]
A
đổi, thay đổi [màu]
3
Q
こまります
困ります
A
khó khăn
4
Q
つけます[まるを~]
付けます[丸を~]
A
đánh [dấu tròn]
5
Q
なおります[びょうきが~][こしょうが~]
治ります [病気が~][故障が~]
直ります
A
khỏi [bệnh], được sửa xong [hỏng hóc]
6
Q
クリックします
A
click chuột
7
Q
にゅうりょくします
入力します
A
nhập vào
7
Q
ただしい
正しい
A
đúng
7
Q
みなと
港
A
cảng
7
Q
むこう
向こう
A
đằng ấy, phía đối diện
7
Q
しま
島
A
đảo
7
Q
きかい
機会
A
cơ hội
8
Q
れきし
歴史
A
lịch sử
8
Q
やまのぼり
山登り
A
leo núi
8
Q
きんじょ
近所
A
hàng xóm, khu vực lân cận
8
Q
おくじょう
屋上
A
tầng thượng