Bài 38 Flashcards
1
Q
さんかします[りょこうに~]
参加します[旅行に~]
A
tham gia [~đi du lịch]
2
Q
そだてます
育てます
A
chăm sóc, nuôi trồng
3
Q
おおきな~
大きな~
A
~ lớn, ~ to
4
Q
たいいんします
退院します
A
ra viện
4
Q
はこびます
運びます
A
vận chuyển
4
Q
ちゅうがっこう
中学校
A
trường trung học cở sở, trường cấp 2
5
Q
きります[でんげんを~]
切ります[電源を~]
A
tắt [điện nguồn]
5
Q
にゅういんします
入院します
A
nhập viện
5
Q
いれます[でんげんを~]
入れます[電源を~]
A
bật [điện nguồn]
6
Q
ちいさな~
小さな~
A
~ bé, ~ nhỏ
6
Q
きもちがいい
気持ちがいい
A
tâm trạng sảng khoái, tốt
6
Q
かけます[かぎを~]
掛けます
A
khóa [ổ khóa]
6
Q
つきます[うそを~]
A
nói dối
6
Q
きもちがわるい
気持ちが悪い
A
tâm trạng không tốt
7
Q
かいがん
海岸
A
bờ biển
7
Q
あかちゃん
赤ちゃん
A
em bé sơ sinh
8
Q
しょうがっこう
超学校
A
trường tiểu học
9
Q
こうじょう
工場
A
nhà máy
10
Q
むら
村
A
làng
11
Q
かな
A
chữ Kana
12
Q
ゆびわ
指輪
A
nhẫn