Bài 38 Flashcards

1
Q

さんかします[りょこうに~]
参加します[旅行に~]

A

tham gia [~đi du lịch]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

そだてます
育てます

A

chăm sóc, nuôi trồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

おおきな~
大きな~

A

~ lớn, ~ to

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

たいいんします
退院します

A

ra viện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

はこびます
運びます

A

vận chuyển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

ちゅうがっこう
中学校

A

trường trung học cở sở, trường cấp 2

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

きります[でんげんを~]
切ります[電源を~]

A

tắt [điện nguồn]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

にゅういんします
入院します

A

nhập viện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

いれます[でんげんを~]
入れます[電源を~]

A

bật [điện nguồn]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

ちいさな~
小さな~

A

~ bé, ~ nhỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

きもちがいい
気持ちがいい

A

tâm trạng sảng khoái, tốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

かけます[かぎを~]
掛けます

A

khóa [ổ khóa]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

つきます[うそを~]

A

nói dối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

きもちがわるい
気持ちが悪い

A

tâm trạng không tốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

かいがん
海岸

A

bờ biển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

あかちゃん
赤ちゃん

A

em bé sơ sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

しょうがっこう
超学校

A

trường tiểu học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

こうじょう
工場

A

nhà máy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

むら

A

làng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

かな

A

chữ Kana

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

ゆびわ
指輪

A

nhẫn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

でんげん
電源

A

điện nguồn

14
Q

しゅうかん
習慣

A

thói quen, tập quán

15
Q

けんこう
健康

A

sức khỏe

16
Q

~せい
~制

A

hàng ~

17
Q

おととし

A

năm kia

18
Q

[あ、]いけない。

A

[A,] không được rồi.

19
Q

おさきに[しつれいします。]
お先に[失礼します]

A

Tôi (xin phép) về trước.

20
Q

かいらん
回覧

A

tài liệu thông báo

21
Q

けんきゅうしつ
研究室

A

phòng nghiên cứu

22
Q

きちんと

A

ngay ngắn

23
Q

せいりします
整理します

A

sắp xếp, chỉnh đốn

24
Q

ほうほう
方法

A

phương pháp

25
Q

~という

A

có tên gọi là ~

26
Q

ーさつ
ー冊

A

ーquyển, cuốn (đơn vị đếm sách)

27
Q

はんこ

A

con dấu

28
Q

おします[はんこを~]
押します

A

đóng [dấu]

29
Q

ふたご
双子

A

sinh đôi

30
Q

しまい
姉妹

A

chị em

31
Q

5ねんせい
5年生

A

năm thứ 5

32
Q

にています
似ています

A

giống

33
Q

せいかく
性格

A

tính cách

34
Q

おとなしい

A

ngoan ngoãn

34
Q

せわをします
世話をします

A

chăm sóc

35
Q

やさしい
優しい

A

hiền lành

35
Q

じかんがたちます
時間がたちます

A

thời gian trôi

36
Q

だいすき[な]
大好き[な]

A

rất thích

36
Q

~てん
~点

A

~ điểm

37
Q

きがつよい
気が強い

A

tính cách mạnh mẽ

38
Q

けんかします

A

cãi nhau

39
Q

ふしぎ[な]
不思議[な]

A

kỳ lạ

40
Q

ねんれい
年齢

A

tuổi tác

41
Q

しかた

A

cách làm