Bài 47 Flashcards

1
Q

もえます[ごみが~]
燃えます

A

cháy [rác ~]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

ふきます[かぜが~]
吹きます[風が~]

A

thổi [gió ~]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

なくなります
亡くなります

A

qua đời (từ nói tránh của しにます)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

あつまります[ひとが~]
集まります[人が~]

A

tập trung [người ~]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

わかれます[ひとが~]
別れます[人が~]

A

chia tay [người ~]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

します[おと・こえが~][あじが~][においが~]
します[音・声が~][味が~][においが~]

A

có [tiếng/âm thanh] [vị] [mùi]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

きびしい
厳しい

A

nghiêm khắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

ひどい

A

khủng khiếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

こわい
怖い

A

sợ, đáng sợ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

じっけん
実験

A

thực nghiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

データ

A

dữ liệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

じんこう
人口

A

dân số

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

におい

A

mùi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

かがく
科学

A

khoa học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

いがく
医学

A

y học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

ぶんがく
文学

A

văn học

17
Q

パトカー

A

xe tuần tra cảnh sát

18
Q

きゅうきゅうしゃ
救急車

A

xe cấp cứu

19
Q

さんせい
賛成

A

tán thành

20
Q

はんたい
反対

A

phản đối

21
Q

だいとうりょう
大統領

A

tổng thống

22
Q

~によると

A

theo ~ (biểu thị nguồn thông tin)

23
Q

こんやくします
婚約します

A

đính ước, ăn hỏi

24
Q

どうも

A

có vẻ như (được dùng khi biểu thị sự suy đoán)

25
Q

こいびと
恋人

A

người yêu

26
Q

あいて
相手

A

đối phương, hôn phu, hôn thê

27
Q

しりあいます
知り合います

A

quen biết

28
Q

けしょう(~をします)
化粧

A

trang điểm

29
Q

せわをします
世話をします

A

chăm sóc

30
Q

じょせい
女性

A

phụ nữ, nữ

31
Q

だんせい
男性

A

nam giới, nam

32
Q

ながいき
長生き

A

thọ (~します sống lâu)

33
Q

りゆう
理由

A

lý do

34
Q

かんけい
関係

A

quan hệ