Bài 46 Flashcards
1
Q
わたします
渡します
A
đưa, trao
2
Q
かえってきます
帰って来ます
A
trở về
3
Q
でます[バスが~]
出ます
A
xuất phát, rời bến [xe bus ~]
4
Q
とどきます[にもつが~]
届きます[荷物が~]
A
đến [hành lý]
5
Q
にゅうがくします[だいがくに~]
入学します[大学に~]
A
nhập học [đại học]
6
Q
そつぎょうします[だいがくを~]
卒業します[大学を~]
A
tốt nghiệp [đại học]
7
Q
やきます
焼きます
A
nướng
8
Q
やけます[パンが~][にくが~]
焼けます
A
nướng chín
9
Q
るす
留守
A
vắng nhà, đi vắng
10
Q
たくはいびん
宅配便
A
hàng được chuyển phát tận nhà, dịch vụ chuyển phát tận nhà
11
Q
げんいん
原因
A
nguyên nhân
12
Q
こちら
A
phía tôi, tôi
13
Q
~のところ
~の所
A
chỗ ~
14
Q
はんとし
半年
A
nửa năm
15
Q
ちょうど
A
vừa đúng, đúng