Bài 46 Flashcards

1
Q

わたします
渡します

A

đưa, trao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

かえってきます
帰って来ます

A

trở về

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

でます[バスが~]
出ます

A

xuất phát, rời bến [xe bus ~]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

とどきます[にもつが~]
届きます[荷物が~]

A

đến [hành lý]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

にゅうがくします[だいがくに~]
入学します[大学に~]

A

nhập học [đại học]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

そつぎょうします[だいがくを~]
卒業します[大学を~]

A

tốt nghiệp [đại học]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

やきます
焼きます

A

nướng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

やけます[パンが~][にくが~]
焼けます

A

nướng chín

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

るす
留守

A

vắng nhà, đi vắng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

たくはいびん
宅配便

A

hàng được chuyển phát tận nhà, dịch vụ chuyển phát tận nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

げんいん
原因

A

nguyên nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

こちら

A

phía tôi, tôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

~のところ
~の所

A

chỗ ~

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

はんとし
半年

A

nửa năm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

ちょうど

A

vừa đúng, đúng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

たったいま
たった今

A

vừa mới (dùng với thể quá khứ, biểu thị sự hoàn thành)

17
Q

いまいいですか
今いいですか

A

Bây giờ có nói chuyện được không?

18
Q

ガスサービスセンター

A

trung tâm dịch vụ cung ứng ga

19
Q

ガスレンジ

A

bếp ga

20
Q

ぐあい
具合

A

trình tự, trạng thái

21
Q

もうしわけありません
申し訳ありません

A

Xin lỗi.

22
Q

どちらさまでしょうか。
どちら様でしょうか。

A

Ai đấy ạ?

23
Q

おまたせしました。
お待たせしました。

A

Xin lỗi đã bắt anh/chị chờ lâu.

24
Q

むかいます
向かいます

A

xin đến đấy

25
Q

ついています

A

may

26
Q

ゆか

A

sàn

27
Q

ころびます
転びます

A

ngã

28
Q

ベル

A

chuông cửa

29
Q

なります
鳴ります

A

reng, kêu

30
Q

あわてて
慌てて

A

vội vàng

31
Q

じゅんばんに
順番に

A

theo thứ tự

32
Q

できごと
出来事

A

sự việc