Bài 48 Flashcards
1
Q
おろします
下ろします、降ろします
A
lấy xuống
2
Q
とどけます
届けます
A
đưa đến, chuyển đến
3
Q
せわをします
世話をします
A
chăm sóc
4
Q
ろくおんします
録音します
A
ghi âm
5
Q
いや[な]
嫌[な]
A
chán, không thích
6
Q
じゅく
塾
A
lò luyện thi, nơi học thêm
7
Q
せいと
生徒
A
học sinh
8
Q
フォイル
A
file tài liệu, kẹp tài liệu
9
Q
じゆうに
自由に
A
một cách tự do, một cách thoải mái
10
Q
~かん
~間
A
trong khoảng ~
11
Q
いいことですね。
A
Điều đó hay quá nhỉ
12
Q
おいそがしいですか。
お忙しいですか。
A
Anh/chị có bận không ạ? (được dùng khi hỏi người trên)
13
Q
えいぎょう
営業
A
kinh doanh
14
Q
それまでに
A
cho đến lúc đấy
15
Q
かまいません。
A
Không sao.