Bài 45 Flashcards
1
Q
しんじます
信じます
A
tin
2
Q
キャンセルします
A
hủy
3
Q
しらせます
知らせます
A
thông báo
4
Q
ほしょうしょ
保証書
A
phiếu bảo hành
5
Q
りょうしゅうしょ
領収書
A
hóa đơn
6
Q
キャンプ
A
cắm trại
7
Q
ちゅうし
中止
A
hủy
8
Q
てん
点
A
điểm, điểm số
9
Q
うめ
梅
A
hoa mơ
10
Q
きゅうに
急に
A
đột nhiên
11
Q
むりに
無理に
A
cố, gắng (làm không hợp lý)
12
Q
たのしみにしています
楽しみにしています
A
tôi rất mong chờ
13
Q
いじょうです
以上です
A
Xin hết
14
Q
かかりいん
係員
A
người phụ trách
15
Q
コース
A
đường chạy maratong
16
Q
スタート
A
xuất phát
17
Q
ーい
ー位
A
thứ ー
18
Q
ゆうしょうします
優勝します
A
chiến thắng
19
Q
なやみ
悩み
A
điều bận tâm, điều khổ tâm
20
Q
めざまし[どけい]
目覚まし[時計]
A
[đồng hồ] báo thức
21
Q
めがさめます
目が覚めます
A
tỉnh giấc, thức giấc
22
Q
だいがくせい
大学生
A
sinh viên đại học
23
Q
かいとう
回答
A
câu trả lời
24
Q
なります
鳴ります
A
kêu
25
Q
セットします
A
đặt (giờ)
26
Q
それでも
A
kể cả như thế, mặc dù như thế