Bài 33 Flashcards
1
Q
にげます
逃げます
A
trốn, bỏ chạy
2
Q
さわぎます
騒ぎます
A
làm ồn
3
Q
あきらめます
A
bỏ cuộc, từ bỏ
4
Q
なげます
投げます
A
ném
5
Q
まもります
守ります
A
giữ (lời hứa), tuân thủ (quy tắc), bảo vệ (trái đất)
6
Q
はじまります[しきが~]
始まります[式が~]
A
bắt đầu [lễ]
7
Q
しゅっせきします[かいぎに~]
出席します[会議に~]
A
dự [họp]
8
Q
つたえます
伝えます
A
nói lại, truyền đạt lại
9
Q
ちゅういします[くるまに~]
注意します[車に~]
A
chú ý [xe ô tô]
10
Q
はずします[せきを~]
外します[席を~]
A
rời [ghế]
11
Q
もどります
戻ります
A
trở lại, quay trở lại
12
Q
あります[電話が~]
A
có [điện thoại]
13
Q
リサイクルします
A
tái chế
14
Q
だめ[な]
A
không được
15
Q
おなじ
同じ
A
giống
16
Q
けいさつ
警察
A
cảnh sát, sở cảnh sát
17
Q
せき
席
A
ghế, chỗ (ngồi)
18
Q
マーク
A
ký hiệu
19
Q
ボール
A
bóng
20
Q
しめきり
締め切り
A
hạn chót, hạn cuối
21
Q
きそく
規則
A
quy tắc
22
Q
きけん
危険
A
nguy hiểm