Bài 43 Flashcards
1
Q
ふえます [ゆしゅつが~]
増えます[輸出が~]
A
tăng [xuất khẩu ~]
2
Q
へります[ゆしゅつが~]
減ります[輸出が~]
A
giảm [xuất khẩu ~]
3
Q
あげります[ねだんが~]
上げります[値段が~]
A
tăng [giá cả ~]
4
Q
さげります[ねだんが~]
上げります[値段が~]
A
giảm [giá cả ~]
5
Q
きれます[ひもが~]
切れます
A
bị đứt [sợi dây ~]
6
Q
とれます[ボタンが~]
A
bị đứt [cúc áo ~]
7
Q
おちます[にもつが~]
落ちます[荷物が~]
A
bị rơi [hành lý ~]
8
Q
なくなります[ガソリンが~]
A
hết [xăng ~], mất
9
Q
へん[な]
変[な]
A
lạ
10
Q
しあわせ[な]
幸せ[な]
A
hạnh phúc
11
Q
らく[な]
楽[な]
A
nhàn, nhàn nhã
12
Q
うまい
A
ngon
13
Q
まずい
A
dở
14
Q
つまらない
A
chán, không hay, không đâu (lý do)
15
Q
やさしい
優しい
A
hiền lành