Bài 28 Flashcards
1
Q
うれます
売れます
A
bán chạy
2
Q
おどります
踊ります
A
nhảy
3
Q
かみます
A
nhai, cắn
4
Q
えらびます
選びます
A
lựa chọn
5
Q
かよいます[だいがくに~]
通います[だいがくに~]
A
đi học
6
Q
メモします
A
ghi lại, memo
7
Q
まじめ[な]
A
nghiêm túc, ngoan
8
Q
えらい
偉い
A
giỏi, siêu
8
Q
ねっしん[な]
熱心[な]
A
nhiệt tình
8
Q
ちょうどいい
A
vừa vặn
9
Q
びよういん
美容院
A
hiệu làm đẹp
9
Q
けしき
景色
A
phong cảnh
10
Q
だいどころ
台所
A
nhà bếp
10
Q
けいけん [~があります]
経験
A
kinh nghiệm
11
Q
にんき ([学生に]~があります)
人気
A
được [sinh viên] yêu thích
11
Q
ちから
力
A
sức mạnh
11
Q
かたち
形
A
hình dạng
12
Q
いろ
色
A
màu sắc
12
Q
ガム
A
kẹo cao su
12
Q
あじ
味
A
vị
12
Q
しなもの
品物
A
hàng hóa
13
Q
ねだん
値段
A
giá cả