Bài 36 Flashcards
1
Q
あいます [じこに~]
[事故に~]
A
gặp [tai nạn]
2
Q
ちょきんします
貯金します
A
tiết kiệm tiền
3
Q
すぎます[7じを~]
過ぎます[7時を~]
A
quá [7 giờ]
4
Q
なれます[しごとに~]
慣れます[仕事に~]
A
quen với [công việc]
5
Q
くさります[たべものが~]
腐ります[食べ物が~]
A
bị hỏng, bị thiu, bị ôi, bị nát [đồ ăn]
6
Q
くさい
臭い
A
hôi, tanh
7
Q
けんどう
剣道
A
kiếm đạo
8
Q
じゅうどう
柔道
A
Judo
9
Q
ラッシュ
A
tắc đường
10
Q
うちゅう
宇宙
A
vũ trụ
11
Q
きょく
曲
A
ca khúc, bản nhạc
12
Q
まいしゅう
毎週
A
hàng tuần
13
Q
まいつき
毎月
A
hàng tháng
14
Q
まいとし、まいねん
毎年
A
hàng năm
15
Q
このごろ
A
dạo này
16
Q
やっと
A
cuối cùng thì cũng