50/9 Flashcards

1
Q

Hindernis

A

trở ngại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

jeweilig

A

tương ứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

jammern

A

than phiền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Konflikte entstehen

A

bắt nguồn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Probleme für sich behalten

A

tự giải quyết vấn đền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

ersehen

A

Cho thấy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Auftragsbilder

A

cổng thông tin hình ảnh đặc trưng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

vorsehen

A

thận trọng coi chừng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

ausarbeiten

A

xây dựng, tạo ra cái j

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Format

A

định dạng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

entfalten

A

phát triển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

sich zum Ziel setzen

A

đặt ra mục tiêu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

unkonventionell

A

khác thường, k có đk

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

gruselig

A

khiếp, đáng sợ, ghê

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

zauberhaft

A

mê hoặc quyến rũ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Inbetriebnahme

A

vận hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

aufrufen

A

kêu gọi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

sich schildern

A

miêu tả, mô ta

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

reingeschnuppert

A

ngửi vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Aufwand

A

nỗ lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Auszug

A

đoạn trích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Arbeitsvergütung

A

trợ cấp lao động

23
Q

Rechtanspruch

A

quyền

24
Q

Prämie

A

tiền lương

25
Q

Gewährung

A

trợ cấp

26
Q

Auszahlungstag

A

ngày thanh toán

27
Q

Urlaubsanspruch

A

quyền nghỉ lễ

28
Q

vorrangig

A

ưu tiên

29
Q

soweit

A

trong mức độ, chừng mực

30
Q

infolge

A

do

31
Q

unverschuldet

A

vô tội

32
Q

Fortzahlung

A

tiếp tục thanh toán

33
Q

unverzüglich

A

ngay lập tức

34
Q

mitteilen

A

thông báo

35
Q

vorlegen

A

Đệ ra trình ra đưa ra

36
Q

voraussichtlich

A

có thể dự đoán

37
Q

Kündigungsfrist

A

kì hạn bỏ

38
Q

Komposita

A

các hợp chất

39
Q

verfallen

A

quá hạn, bị nát

40
Q

wählen

A

bỏ phiếu

41
Q

ungültig

A

k có hiệu lực

42
Q

nahegelegen

A

lân cận

43
Q

berechtig

A

cân bằng

44
Q

durchkämpfen

A

đánh nhau

45
Q

entlassen

A

đuổi sa thải

46
Q

Stellenanzeige

A

quảng cáo tuyển dụng

47
Q

Verlag

A

nhà suất bản

48
Q

vermitteln

A

truyền đạt, trao

49
Q

mangeln an

A

thiếu st

50
Q

Anforderung erfüllen

A

đáp ứng yêu cầu

51
Q

Druck ausüben

A

gây áp lực

52
Q

Fehler eingestehen

A

thừa nhận sai

53
Q

Präsident

A

tổng thống