50/9 Flashcards
1
Q
Hindernis
A
trở ngại
2
Q
jeweilig
A
tương ứng
3
Q
jammern
A
than phiền
4
Q
Konflikte entstehen
A
bắt nguồn
5
Q
Probleme für sich behalten
A
tự giải quyết vấn đền
6
Q
ersehen
A
Cho thấy
7
Q
Auftragsbilder
A
cổng thông tin hình ảnh đặc trưng
8
Q
vorsehen
A
thận trọng coi chừng
9
Q
ausarbeiten
A
xây dựng, tạo ra cái j
10
Q
Format
A
định dạng
11
Q
entfalten
A
phát triển
12
Q
sich zum Ziel setzen
A
đặt ra mục tiêu
13
Q
unkonventionell
A
khác thường, k có đk
14
Q
gruselig
A
khiếp, đáng sợ, ghê
15
Q
zauberhaft
A
mê hoặc quyến rũ
16
Q
Inbetriebnahme
A
vận hành
17
Q
aufrufen
A
kêu gọi
18
Q
sich schildern
A
miêu tả, mô ta
19
Q
reingeschnuppert
A
ngửi vào
20
Q
Aufwand
A
nỗ lực
21
Q
Auszug
A
đoạn trích