50/9 Flashcards
1
Q
Hindernis
A
trở ngại
2
Q
jeweilig
A
tương ứng
3
Q
jammern
A
than phiền
4
Q
Konflikte entstehen
A
bắt nguồn
5
Q
Probleme für sich behalten
A
tự giải quyết vấn đền
6
Q
ersehen
A
Cho thấy
7
Q
Auftragsbilder
A
cổng thông tin hình ảnh đặc trưng
8
Q
vorsehen
A
thận trọng coi chừng
9
Q
ausarbeiten
A
xây dựng, tạo ra cái j
10
Q
Format
A
định dạng
11
Q
entfalten
A
phát triển
12
Q
sich zum Ziel setzen
A
đặt ra mục tiêu
13
Q
unkonventionell
A
khác thường, k có đk
14
Q
gruselig
A
khiếp, đáng sợ, ghê
15
Q
zauberhaft
A
mê hoặc quyến rũ
16
Q
Inbetriebnahme
A
vận hành
17
Q
aufrufen
A
kêu gọi
18
Q
sich schildern
A
miêu tả, mô ta
19
Q
reingeschnuppert
A
ngửi vào
20
Q
Aufwand
A
nỗ lực
21
Q
Auszug
A
đoạn trích
22
Q
Arbeitsvergütung
A
trợ cấp lao động
23
Q
Rechtanspruch
A
quyền
24
Q
Prämie
A
tiền lương
25
Gewährung
trợ cấp
26
Auszahlungstag
ngày thanh toán
27
Urlaubsanspruch
quyền nghỉ lễ
28
vorrangig
ưu tiên
29
soweit
trong mức độ, chừng mực
30
infolge
do
31
unverschuldet
vô tội
32
Fortzahlung
tiếp tục thanh toán
33
unverzüglich
ngay lập tức
34
mitteilen
thông báo
35
vorlegen
Đệ ra trình ra đưa ra
36
voraussichtlich
có thể dự đoán
37
Kündigungsfrist
kì hạn bỏ
38
Komposita
các hợp chất
39
verfallen
quá hạn, bị nát
40
wählen
bỏ phiếu
41
ungültig
k có hiệu lực
42
nahegelegen
lân cận
43
berechtig
cân bằng
44
durchkämpfen
đánh nhau
45
entlassen
đuổi sa thải
46
Stellenanzeige
quảng cáo tuyển dụng
47
Verlag
nhà suất bản
48
vermitteln
truyền đạt, trao
49
mangeln an
thiếu st
50
Anforderung erfüllen
đáp ứng yêu cầu
51
Druck ausüben
gây áp lực
52
Fehler eingestehen
thừa nhận sai
53
Präsident
tổng thống