50/7 Flashcards

1
Q

harmonisch

A

du dương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Verlauf

A

lịch sử quá trình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Die Augen verdrehen

A

đảo mắt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Etwas (nicht) auf die lange Bank schieben

A

trì hoạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Kritik üben an

A

chỉ trích ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Sich lustig machen über

A

chế nhạo ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Auf Nummer sicher gehen

A

chốn tránh đi đến chỗ an toàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Um Verzeihung bitten für

A

cầu xin sự tha thứ cho

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Jemanden geduldig von etwas überzeugen

A

thuyếtvphucj ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Über Gott und die Welt reden
= über alles mögliche sprechen

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Frei von der Leber weg sprechen

A

Nói chuyện cởi mở hơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Raus mit der Sprache

A

nên trả lời đu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Nervenkitzel

A

cảm giác rùng mình, cảm giác mạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Stuntschule
Stuntman

A

trường đóng thế
Người đóng thế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

durchhalten

A

bền bỉ chịu khó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Zeitvertreib

A

trò giải trí, sở thích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

lief laufen

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

betreiben

A

điều hành, vận hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Duft

A

mùi hương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Parfümeur

A

người pha chế nước hoa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

kreueren

A

sáng tạo, tạo nên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Rezeptur

A

công thức

23
Q

Geruchssin

A

cảm giác về mùi hương

24
Q

Maskenbildner

A

người hoá trang

25
Q

sich einstellen

A

Trình diễn

26
Q

Geschick

A

s: skill

27
Q

Genauigkeit

A

sự chính xác

28
Q

restaurieren

A

phục hồi

29
Q

Aufzählung

A

danh sách

30
Q

sich im Job aufreiben

A

zu viel arbeiten

31
Q

etw selbst in der Hand haben

A

etw. kontrollieren/ entscheiden können

32
Q

rein

A

thuần khiết

33
Q

überlastet sein

A

quá tải

34
Q

Vergnügen

A

niềm vui thích

35
Q

Strukturierung

A

cơ cấu

36
Q

Ansehen

A

sự xem

37
Q

Banklehre

A

tiền tín dụng

38
Q

locken

A

nhử dụ ai, quyến rũ ai

39
Q

Finanzkrise

A

khủng hoảng tài chính

40
Q

Misserfolg

A

sự thất bại

41
Q

verlässlich

A

đáng tin cậy

42
Q

lukrativ

A

lợi nhuận béo bở

43
Q

demotivieren

A

làm nản lòng

44
Q

eingestehen

A

thừa nhận

45
Q

unverzichtbar

A

cần thiết

46
Q

anspruchsvoll

A

Có lợi

47
Q

Ausweg

A

lối ra

48
Q

diejenigen

A

những thứ này

49
Q

restlich

A

còn lại

50
Q

lästig

A

bất tiện, mất công

51
Q

Säge

A

cái cưu

52
Q

Sobald

A

chẳng bao lâu nữa

53
Q

voraussichtlich

A

như sự đoán, có thể đoán trước

54
Q

rudern

A

chèo thuyền