50/7 Flashcards
harmonisch
du dương
Verlauf
lịch sử quá trình
Die Augen verdrehen
đảo mắt
Etwas (nicht) auf die lange Bank schieben
trì hoạn
Kritik üben an
chỉ trích ai
Sich lustig machen über
chế nhạo ai
Auf Nummer sicher gehen
chốn tránh đi đến chỗ an toàn
Um Verzeihung bitten für
cầu xin sự tha thứ cho
Jemanden geduldig von etwas überzeugen
thuyếtvphucj ai
Über Gott und die Welt reden
= über alles mögliche sprechen
Frei von der Leber weg sprechen
Nói chuyện cởi mở hơn
Raus mit der Sprache
nên trả lời đu
Nervenkitzel
cảm giác rùng mình, cảm giác mạnh
Stuntschule
Stuntman
trường đóng thế
Người đóng thế
durchhalten
bền bỉ chịu khó
Zeitvertreib
trò giải trí, sở thích
lief laufen
betreiben
điều hành, vận hành
Duft
mùi hương
Parfümeur
người pha chế nước hoa
kreueren
sáng tạo, tạo nên