50/12 Flashcards

1
Q

obgleich

A

câu phụ
mặc dù

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Zeitintensive Arbeit

A

công việc tốn time

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

mehrheitlich

A

đa phần, số đông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Frauensache

A

công việc của phụ nữ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

zuversichtlich

A

có thể tin cậy, đáng tin cậy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

zurückstellen

A

hoãn, đặt lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

im Lauf der Zeit

A

theo thời gian

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

bezweifeln

A

nghi ngờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

behandeln

A

điều trị, đối xử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

auffällig

A

thu hút sự chú ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

bemerkenswert

A

đáng chú ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Perspektive

A

triển vọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

angewohnheit

A

thói quen

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Ablegen

A

đưa ra, đỗ( kì thi)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Zahnpastatube
Haftcreme

A

kem đánh răng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

das ist mir gar nicht aufgefallen

A

k ấn tượng j cả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Immer bist du am Meckern

A

bạn luôn phàn nàn than phiền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

bestechen

A

hối lộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

qualitativ

A

Chất lượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

e.V. eingetragene Verein

A

câu lạc bộ phi lợi nhuận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

einwandfrei sein

A

hoàn hảo, k tì vết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Geringverdiener

A

người có thu nhập thấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

kinderreiche Familien

A

gia đình nhiều con

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Rentner

A

người nghỉ huue

25
Q

überschüssig

A

26
Q

unentgeltlich

A

miễn phí, k phải trả tiền

27
Q

symbolische Betrag

A

khoản tiền chỉ mang tính chất tượng trưng

28
Q

wirtschaftlich

A

thuộc kinh tré

29
Q

Tafelbetreiber

A

người vận hành

30
Q

zudem

A

ngoài ra

31
Q

Engagieren sich

A

nhận ai vào làm
Tham gia

32
Q

verteilen

A

phát tán

33
Q

Kraftstoffe

A

nhiên liệu

34
Q

verderbliche Ware

A

đồ dễ hỏng

35
Q

Lagerhaltung

A

nhà kho

36
Q

Infrastruktur

A

cơ sở hạ tầng

37
Q

bundeswert

A

toàn quốc

38
Q

Sponsor

A

nhà tài trợ

39
Q

überregional

A

toàn quốc

40
Q

Handelsunternehmen

A

cty thương mại

41
Q

Automobilhersteller

A

nhà sản suất ô toi

42
Q

Mobilfunkanbieter

A

nhà máy cung cấp dịch vụ tự động

43
Q

Vorlage

A

bản mẫu

44
Q

anhang

A

phụ thuộc vào

45
Q

jemanden in Aufregung versetzen

A

jmd aufregen

46
Q

die Flucht ergreifen

A

fliehen

47
Q

eine Wirkung haben

A

wirken

48
Q

den Anfang machen

A

anfangen

49
Q

sich Hoffnungen machen

A

hoffen

50
Q

eine Rolle spielen

A

relevant/ wichtig sein

51
Q

in Betracht kommen

A

möglich sein

52
Q

sich vor etw. In Acht nehmen

A

vorsichtig sein

53
Q

etw. In Frage stellen

A

etw. Bezweifeln nghi ngờ

54
Q

Beachtung finden

A

beachtet werden
đc chú ý

55
Q

Egoisimus

A

ích kỉ

56
Q

egoistisch

A

ích kỉ

57
Q

Ignoranz

A

Sự rốt nát, thiếu hiểu biết

58
Q

ignorant

A

dốt nát , thiếu hiểu biết