50/3 Flashcards
1
Q
Verständigung
A
sự thông báo notic
2
Q
verbal
A
bẳng miệng
3
Q
Ausdrucksmittel
A
phương tiện bộc lộ
4
Q
instinktiv
A
theo bản năng
5
Q
umfassen
A
bao gồm
6
Q
wahrnehmen sich
A
cảm thấy
7
Q
genetisch
A
về mặt di chuyển
8
Q
Mimik
A
điệu bộ nét mặt
9
Q
vorgegeben
A
đã cho trc
10
Q
deuten
A
giải thích
11
Q
eindeutig
A
rõ ràng
12
Q
pantomimisch
A
thuộc tình cảm
13
Q
angemessen
A
đủ, đầy đủ, hợp lý
14
Q
Kinderleicht
A
sehr einfach
15
Q
allzu
A
Quá
16
Q
aufwachsen
aufwuchs
A
trưởng thàng
17
Q
Verhandlung
A
đối thoại
18
Q
überfordert
A
quá tải
19
Q
Handel
A
thương mại, buôn bán
20
Q
nebenan
A
bên cạnh
21
Q
angelegt sein
A
được thiết lập cho việc j