50/3 Flashcards

1
Q

Verständigung

A

sự thông báo notic

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

verbal

A

bẳng miệng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Ausdrucksmittel

A

phương tiện bộc lộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

instinktiv

A

theo bản năng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

umfassen

A

bao gồm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

wahrnehmen sich

A

cảm thấy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

genetisch

A

về mặt di chuyển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Mimik

A

điệu bộ nét mặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

vorgegeben

A

đã cho trc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

deuten

A

giải thích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

eindeutig

A

rõ ràng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

pantomimisch

A

thuộc tình cảm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

angemessen

A

đủ, đầy đủ, hợp lý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Kinderleicht

A

sehr einfach

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

allzu

A

Quá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

aufwachsen
aufwuchs

A

trưởng thàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Verhandlung

A

đối thoại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

überfordert

A

quá tải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Handel

A

thương mại, buôn bán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

nebenan

A

bên cạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

angelegt sein

A

được thiết lập cho việc j

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

unterfordern

A

k có thử thách, đơn điệu

23
Q

Konjugation

A

chia động từ

24
Q

fehlerlos

A

hoàn hảo, k có lỗi

25
Q

herumschlagen

A

vật lộn

26
Q

unterscheiden

A

phân biệt

27
Q

nachweisen

A

chứng thực

28
Q

bilingual
monolingual

A
29
Q

Konzentrationsleistung

A

Sức mạnh tập chung

30
Q

umgehen

A

kiểm soát

31
Q

Vorgehen

A

Xảy ra

32
Q

Gegner

A

đối thủ

33
Q

nebenbei

A

tình cờ

34
Q

kindlich

A

trẻ trâu

35
Q

eben

A

chỉ đơn giản là, thế thôi

36
Q

in der Lage sein

A

Có thể có khả năng

37
Q

eilig

A

gấp gáp

38
Q

ratsam

A

thích hợp nên

39
Q

Einstieg

A

sự tăng lên

40
Q

gebirgig

A

có núi

41
Q

flach

A

bằng phẳng

42
Q

herrlich

A

đẹp đẽ lộng lẫy

43
Q

familiär

A

thân mật

44
Q

provinziell

A

thiển cận hẹp hòi

45
Q

geborgen

A

an toàn

46
Q

einengend

A

siết chặt, co lại

47
Q

zeitgemäß

A

hiện đại

48
Q

Wurzel

A

gốc rễ

49
Q

Brauch

A

r,-“-e: phong tục tập quán

50
Q

Unwetter

A

thời tiết xấu

51
Q

Bildband

A

Album

52
Q

anstreben

A

cố gắng nhắm vào điều j

53
Q

Piste

A

đường trượt tuyêtws

54
Q

Analogie

A

sự tương tự