50/1 Flashcards
1
Q
auswandern
A
di cư
2
Q
Zitat
A
trích dẫn
3
Q
Heimweh
A
nhớ nhà
4
Q
Fernweh
A
nhớ đi xa
5
Q
Wohnung auflösen
A
giải thể căn hộ
6
Q
neue Kontakte knüpfen
A
thiết lập mối quan hệ mới
7
Q
Zeugnisse übersetzen lassen
A
dịch chứng chỉ
8
Q
sich im Luft auflösen
A
biến mất
9
Q
riskieren
A
đánh liều
10
Q
abenteuerlich
A
thám hiểmb
11
Q
es fiel mir schwer
A
nó khó cho tôi
12
Q
Agentur
A
doanh nghiệp
13
Q
netterweise
A
tử tế
14
Q
bereuen
A
hối tiếc
15
Q
sich einleben
A
sống quen ở đâu
16
Q
erfahren über sich selbst
A
tìm hiểu về bản thân
17
Q
sehnsüchtig
A
khao khát
18
Q
zwischendurch
A
thỉnh thoảng
19
Q
vielsprachig
mehrsprachig
A
nói đc nhiều ngôn ngữ
20
Q
multikulturell
A
đa văn hoá
21
Q
Begriff
A
khái niệm
22
Q
Vertrautheit
A
sự thân mật