50/1 Flashcards

1
Q

auswandern

A

di cư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Zitat

A

trích dẫn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Heimweh

A

nhớ nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Fernweh

A

nhớ đi xa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Wohnung auflösen

A

giải thể căn hộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

neue Kontakte knüpfen

A

thiết lập mối quan hệ mới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Zeugnisse übersetzen lassen

A

dịch chứng chỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

sich im Luft auflösen

A

biến mất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

riskieren

A

đánh liều

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

abenteuerlich

A

thám hiểmb

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

es fiel mir schwer

A

nó khó cho tôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Agentur

A

doanh nghiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

netterweise

A

tử tế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

bereuen

A

hối tiếc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

sich einleben

A

sống quen ở đâu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

erfahren über sich selbst

A

tìm hiểu về bản thân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

sehnsüchtig

A

khao khát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

zwischendurch

A

thỉnh thoảng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

vielsprachig
mehrsprachig

A

nói đc nhiều ngôn ngữ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

multikulturell

A

đa văn hoá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Begriff

A

khái niệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Vertrautheit

A

sự thân mật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

komplex
Komplikation

A

sự phức tạp

24
Q

Sachverhalt

A

facts

25
Q

Identität

A

đặc tính, căn cước

26
Q

trösten

A

an uit

27
Q

formulieren

A

xây dựng

28
Q

Eidgenossenschaft

A

liên minh

29
Q

Zuúammenschluss

A

sự hợp nhất

30
Q

Kanton

A

r,-: bang ( thuỵ sỹ)

31
Q

Parlament

A

Nghị viện quốc hội

32
Q

Amtssprache

A

ngôn ngữ chính thức

33
Q

Verwaltungssprache

A

Ngôn ngữ hành chính

34
Q

vergrößern

A

tăng, phóng to, mở rộng( lãnh thổ)

35
Q

Migration

A

dân di cư

36
Q

Vielfalt

A

e : sự đa dạng

37
Q

fälschlicherweise

A

một cách sai

38
Q

jedoch

A

tuy nhiên

39
Q

je nach

A

phụ thuộc vào

40
Q

amtlich

A

chính thức

41
Q

amtliche Bekanntmachung

A

Thông báo chính thức

42
Q

veröffentlichen

A

công bố, phát hành

43
Q

Bericht

A

báo cáo

44
Q

betreffen

A

liên quan

45
Q

beschriften

A

viết lên hộp thùng

46
Q

Geschäftsverhandlung

A

đàm phán kinh doanh

47
Q

Sitzung

A

phiên, cuộc hợp

48
Q

vorausgesetzt

A

với điều kiện la

49
Q

Wandel

A

bước ngoặt

50
Q

beobachten

A

quan sát

51
Q

intern

A

bên trong

52
Q

erstaunlich

A

lạ thường

53
Q

problemmatisch

A

k chắc , mơ hồ

54
Q

Missverständlich

A

sự k rõ ràng, mập mờ

55
Q

interkulturell

A

giao thoa văn hoá