50/1 Flashcards
1
Q
auswandern
A
di cư
2
Q
Zitat
A
trích dẫn
3
Q
Heimweh
A
nhớ nhà
4
Q
Fernweh
A
nhớ đi xa
5
Q
Wohnung auflösen
A
giải thể căn hộ
6
Q
neue Kontakte knüpfen
A
thiết lập mối quan hệ mới
7
Q
Zeugnisse übersetzen lassen
A
dịch chứng chỉ
8
Q
sich im Luft auflösen
A
biến mất
9
Q
riskieren
A
đánh liều
10
Q
abenteuerlich
A
thám hiểmb
11
Q
es fiel mir schwer
A
nó khó cho tôi
12
Q
Agentur
A
doanh nghiệp
13
Q
netterweise
A
tử tế
14
Q
bereuen
A
hối tiếc
15
Q
sich einleben
A
sống quen ở đâu
16
Q
erfahren über sich selbst
A
tìm hiểu về bản thân
17
Q
sehnsüchtig
A
khao khát
18
Q
zwischendurch
A
thỉnh thoảng
19
Q
vielsprachig
mehrsprachig
A
nói đc nhiều ngôn ngữ
20
Q
multikulturell
A
đa văn hoá
21
Q
Begriff
A
khái niệm
22
Q
Vertrautheit
A
sự thân mật
23
Q
komplex
Komplikation
A
sự phức tạp
24
Q
Sachverhalt
A
facts
25
Identität
đặc tính, căn cước
26
trösten
an uit
27
formulieren
xây dựng
28
Eidgenossenschaft
liên minh
29
Zuúammenschluss
sự hợp nhất
30
Kanton
r,-: bang ( thuỵ sỹ)
31
Parlament
Nghị viện quốc hội
32
Amtssprache
ngôn ngữ chính thức
33
Verwaltungssprache
Ngôn ngữ hành chính
34
vergrößern
tăng, phóng to, mở rộng( lãnh thổ)
35
Migration
dân di cư
36
Vielfalt
e : sự đa dạng
37
fälschlicherweise
một cách sai
38
jedoch
tuy nhiên
39
je nach
phụ thuộc vào
40
amtlich
chính thức
41
amtliche Bekanntmachung
Thông báo chính thức
42
veröffentlichen
công bố, phát hành
43
Bericht
báo cáo
44
betreffen
liên quan
45
beschriften
viết lên hộp thùng
46
Geschäftsverhandlung
đàm phán kinh doanh
47
Sitzung
phiên, cuộc hợp
48
vorausgesetzt
với điều kiện la
49
Wandel
bước ngoặt
50
beobachten
quan sát
51
intern
bên trong
52
erstaunlich
lạ thường
53
problemmatisch
k chắc , mơ hồ
54
Missverständlich
sự k rõ ràng, mập mờ
55
interkulturell
giao thoa văn hoá