50/4 Flashcards

1
Q

erwerben

A

đeo kính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Einstellung

A

quan điểm, thiết lập, thái độ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Glaubensatz

A

niềm tin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

korrigieren

A

sửa chữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Rand

A

r: lề, biên giới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

vorkommen

A

xảy ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

authentisch

A

thật real

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Fortsetzung

A

phần tiếp theo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Staatsbürgerschaft

A

quốc tịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

ursprünglich

A

nguyên thuỷ, gốc, ban đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

meines Erachtens

A

theo mình nghĩ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

anschließen

A

quyết định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

das ist völlig an den Haaren herbeigezogen

A

Điều này hoàn toàn xa vời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

meisten

A

vượt qua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

interpretieren

A

giải thích, thông dịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Silbe

A

âm tiết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Skandal

A

vụ bê bối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Sensation

A

Cảm giác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Pathos

A

cảm xúc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Gleichnis

A

ngụ ngôn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

verteidigen

A

bảo vệ trông coi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

zusätzlich

A

ngoài ra, thêm vào đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Elite

A

Những người tinh tú

24
Q

voraussetzen

A

dự tính, cho là

25
Q

ehrenamtlich

A

tình nguyện

26
Q

jemanden in den Schlaf singen

A

ru

27
Q

eigene Vorstellungen von etw. haben

A

gt something

28
Q

verwunderlich

A

lạ, lạ lùng

29
Q

nichtssagend

A

nhạt nhẽo rỗng tuếch

30
Q

austeilen( kritik)

A

đưa ra ( chỉ trích)

31
Q

einstecken( kritik)

A

nhận chỉ trích

32
Q

kritisieren
üben Kritik an

A

chỉ trích

33
Q

verschulden (sich)

A

gây nên ( mắc nợ)

34
Q

humorvoll

A

khôi hài

35
Q

aggressiv

A

hung dũ

36
Q

blamieren sich

A

sỉ nhục làm nhục

37
Q

Konsens

A

sự nhất trí, đồng lòng

38
Q

Kompromiss

A

sự thoả hiệp

39
Q

solange

A

chừng nào, cho tới khi

40
Q

Aussicht

A

tầm nhìn , triển vọng

41
Q

Vorwurf

A

lời trách mắng

42
Q

konkret

A

thật, cụ thể

43
Q

erzeugen

A

cấu thành gây ra

44
Q

konstruktiv

A

có tính xây dựng,

45
Q

Unter Druck stehen

A

chịu áp lực

46
Q

Basis

A

cơ sở cơ bản

47
Q

sicherlich

A

chắc chắn, tất nhiên

48
Q

destrucktiv

A

thảm khốc, mang tính phá huỷ

49
Q

Verteilung

A

phát tán, phân phối

50
Q

hitzig

A

gay gắt

51
Q

Rechtfertigung

A

sự bào chữa, biện hộ

52
Q

unheimlich

A

rất

53
Q

Resümee

A

bản tóm tắt

54
Q

Unstimmigkeit

A

sự bất hoà, bất đồng

55
Q

Ich glaub’ l, es geht los

A

tôi nghĩ là nó bắt đầu r đấy