50/4 Flashcards
1
Q
erwerben
A
đeo kính
2
Q
Einstellung
A
quan điểm, thiết lập, thái độ
3
Q
Glaubensatz
A
niềm tin
4
Q
korrigieren
A
sửa chữa
5
Q
Rand
A
r: lề, biên giới
6
Q
vorkommen
A
xảy ra
7
Q
authentisch
A
thật real
8
Q
Fortsetzung
A
phần tiếp theo
9
Q
Staatsbürgerschaft
A
quốc tịch
10
Q
ursprünglich
A
nguyên thuỷ, gốc, ban đầu
11
Q
meines Erachtens
A
theo mình nghĩ
12
Q
anschließen
A
quyết định
13
Q
das ist völlig an den Haaren herbeigezogen
A
Điều này hoàn toàn xa vời
14
Q
meisten
A
vượt qua
15
Q
interpretieren
A
giải thích, thông dịch
16
Q
Silbe
A
âm tiết
17
Q
Skandal
A
vụ bê bối
18
Q
Sensation
A
Cảm giác
19
Q
Pathos
A
cảm xúc
20
Q
Gleichnis
A
ngụ ngôn
21
Q
verteidigen
A
bảo vệ trông coi
22
Q
zusätzlich
A
ngoài ra, thêm vào đó
23
Q
Elite
A
Những người tinh tú
24
Q
voraussetzen
A
dự tính, cho là
25
ehrenamtlich
tình nguyện
26
jemanden in den Schlaf singen
ru
27
eigene Vorstellungen von etw. haben
gt something
28
verwunderlich
lạ, lạ lùng
29
nichtssagend
nhạt nhẽo rỗng tuếch
30
austeilen( kritik)
đưa ra ( chỉ trích)
31
einstecken( kritik)
nhận chỉ trích
32
kritisieren
üben Kritik an
chỉ trích
33
verschulden (sich)
gây nên ( mắc nợ)
34
humorvoll
khôi hài
35
aggressiv
hung dũ
36
blamieren sich
sỉ nhục làm nhục
37
Konsens
sự nhất trí, đồng lòng
38
Kompromiss
sự thoả hiệp
39
solange
chừng nào, cho tới khi
40
Aussicht
tầm nhìn , triển vọng
41
Vorwurf
lời trách mắng
42
konkret
thật, cụ thể
43
erzeugen
cấu thành gây ra
44
konstruktiv
có tính xây dựng,
45
Unter Druck stehen
chịu áp lực
46
Basis
cơ sở cơ bản
47
sicherlich
chắc chắn, tất nhiên
48
destrucktiv
thảm khốc, mang tính phá huỷ
49
Verteilung
phát tán, phân phối
50
hitzig
gay gắt
51
Rechtfertigung
sự bào chữa, biện hộ
52
unheimlich
rất
53
Resümee
bản tóm tắt
54
Unstimmigkeit
sự bất hoà, bất đồng
55
Ich glaub' l, es geht los
tôi nghĩ là nó bắt đầu r đấy