50/13 Flashcards

1
Q

Rücksicht

A

sự chú ý quan tâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Rücksichtvoll

A

đc quan tâm, đc chú ts

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

gewaltsam/ gewaltvoll

A

bạo lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

gerechtigkeit

A

công lý, công bằng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

gerecht

A

thích hợp, hợp lẽ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Ideal

A

lý tưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

idealistisch

A

lý tưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Armut>< Reichtum

A

sự giàu có

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Vertrauen>< Zweifel Misstrauen

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

antreiben

A

chuyểbđộng, hoạt động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Megatrends

A

Mở rộng xu hướng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Konnektivität

A

sự kết nối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

undenkbar

A

khó tin, không tin đc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

begehen

A

phạm tội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

beseitigen

A

Loại bỏ trừ khử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Auf diese Weise

A

bằng cách này, như thế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Behinderung

A

người khuyết tật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Schulband

A

ban nhạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Schlagzeug

A

trống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

musikalisch

A

thuộc âm nhạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Blindenschaft

A

chữ nổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Braille

A

chữ nổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

vielseitig

A

nhiều mặt

24
Q

Leidenschaftlich

A

nhiệt tình, đầy đam mê

25
Q

verständnisvoll

A

khôn ngoan, có hiểu biết

26
Q

fürsorglich

A

tận tình

27
Q

Augenschein

A

Ảo giác

28
Q

Sinne schärfen

A

làm nét các giác quan

29
Q

Ausstellung betreten

A

tham gia vào buổi

30
Q

minütig

A

phút

31
Q

visuell

A

trực quan

32
Q

überqueren

A

qua đường

33
Q

verblüffend

A

đáng kinh ngạc

34
Q

Gruppenzwang

A

áp lực đồng trang lứa

35
Q

Straftat

A

tội phạm

36
Q

Betätigung

A

hoạt động, việc làm

37
Q

erzieherische Funktion

A

Chức năng giáo dục

38
Q

unterschätzen

A

đánh giá thấp

39
Q

leistungsfähig sein

A

có hiệu suất

40
Q

betätigen

A

kích hoạt

41
Q

in Geldnot sein

A

cần tiền

42
Q

Überfluss

A

sự phong phú

43
Q

Elend

A

s: sự gian khổ

44
Q

Eigentum

A

của cải tài sản

45
Q

Ersparnisse

A

tiền tiết kiệm

46
Q

Knappheit

A

sự khan hiếm

47
Q

schulden

A

nợ ai

48
Q

Unter Geldnot/ Wohlstand/ Eigentum leiden

A

tổn thất tài sản

49
Q

über etw. verfügrn

A

sẵn có

50
Q

vor der Hand in den Mund leben

A

nicht sparen können

51
Q

es zu etw. bringen

A

thành công trong việc j đấy
er hat es zu etwas gebracht

52
Q

sich einschränken müssen in etw.

A

tự hạn chế trong việc j

53
Q

Geld wie Heu haben

A

giàu có

54
Q

vor dem Nichts stehen

A

be left with nothing

55
Q

schon bessere Tage gesehen haben

A

Das Auto hat schon bessere Tage gesehen

56
Q

pleite sein

A

nghèo túng