50/13 Flashcards
1
Q
Rücksicht
A
sự chú ý quan tâm
2
Q
Rücksichtvoll
A
đc quan tâm, đc chú ts
3
Q
gewaltsam/ gewaltvoll
A
bạo lực
4
Q
gerechtigkeit
A
công lý, công bằng
5
Q
gerecht
A
thích hợp, hợp lẽ
6
Q
Ideal
A
lý tưởng
7
Q
idealistisch
A
lý tưởng
8
Q
Armut>< Reichtum
A
sự giàu có
9
Q
Vertrauen>< Zweifel Misstrauen
A
10
Q
antreiben
A
chuyểbđộng, hoạt động
11
Q
Megatrends
A
Mở rộng xu hướng
12
Q
Konnektivität
A
sự kết nối
13
Q
undenkbar
A
khó tin, không tin đc
14
Q
begehen
A
phạm tội
15
Q
beseitigen
A
Loại bỏ trừ khử
16
Q
Auf diese Weise
A
bằng cách này, như thế
17
Q
Behinderung
A
người khuyết tật
18
Q
Schulband
A
ban nhạc
19
Q
Schlagzeug
A
trống
20
Q
musikalisch
A
thuộc âm nhạc
21
Q
Blindenschaft
A
chữ nổi
22
Q
Braille
A
chữ nổi