50/8 Flashcards

1
Q

Überschrift

A

tiêu đề

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

übersichtlich

A

sáng sủa minh bạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Spalte

A

cột

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Ausarbeitung

A

sự soạn thảo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Catering

A

phục vụ thực phẩm ăn uống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Kalkulation

A

sự tính toán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Zusammenhang

A

mối quan hệ, liên quan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

teamfähig

A

khả năng làm việc nhóm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

gegliedert sein

A

phân loại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Stellenausschreibung

A

tin tuyển dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Veranstaltungsagentur 

A

trung tâm tổ chức sự kiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Kampagne

A

chiến dịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Konzeptionsstärke

A

có khả năng thiết kế tốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Kommunikationsstärke

A

có điểm mạnh về giao tiếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

zielorientiert

A

có định hướng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Arbeitsumfeld

A

môi trường làm việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Entwicklungsperspektive( klar)

A

triển vọng phát triển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

aussagekräftig

A

Có sức thuyết phục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Betreff

A

Chủ đề

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Eintrittstermin

A

ngày vao đầu tiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

eintreten

A

vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

umfangreich

A

lớn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

einbringen

A

mang lại, đóng góp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

vertiefen
sich verstärken

A

tăng cường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

verhandlungssicher

A

thương lượng

26
Q

in vollem Umfang

A

hoàn toàn, trọn vẹn

27
Q

Anschreiben eingegangen sein auf etw.

A

thư giới thiệu đã đc nhận

28
Q

Telefonat

A

gọi điện

29
Q

bisherig
jetzig

A
30
Q

Anschrift

A

địa chỉ

31
Q

Gleichberechtigung 

A

bình đẳng

32
Q

Schwangerschaft

A

sự có thai

33
Q

Verpflichtend

A

bắt buộc

34
Q

Führungsposition

A

vị trí lãnh đạo

35
Q

honoriert sein

A

đx vinh danh

36
Q

Durchsetzungsvermögen

A

sự quyết đoán

37
Q

Zielstrebigkeit

A

sự quả quyết quyết tâm

38
Q

sich an die Arbeit machen

A

làm việc

39
Q

im Zusammenhang mit etw. stehen

A

liên quan hợp tác với st

40
Q

jmden fest anstellen

A

nhận làm chính thức

41
Q

entwerfen

A

thiết kế, tạo ra

42
Q

Skizze

A

bức phác thảo, phác hoạ

43
Q

anfertigen

A

làm( thành công)

44
Q

Anrufe entgegennehmen

A

trả lời, nghe điện thoại

45
Q

Diagnosen stellen

A

chuẩn đoán

46
Q

Verträge aufsetzen

A

lập hợp đồng, xd hợp đồng

47
Q

eine Kollektion planen

A

bộ sưu tầm

48
Q

sich mit Trend beschäftigen

A

than gia vào các xu hướng

49
Q

eine Überweisung ausstellen

A

chuyển khoản

50
Q

abschalten

A

tắt

51
Q

verknüpft

A

liên kết

52
Q

Aufstiegschance

A

cơ hội thăng tiến

53
Q

großschreiben

A

viết hoa

54
Q

zögernd

A

ngại

55
Q

beigefügten Unterlage

A

đính kèm,

56
Q

genannte Voraussetzung

A

Đk tiên quyết

57
Q

erteilen

A

cấp cho

58
Q

Konkurrenz

A

sự cạnh tranh

59
Q

Tagungsraum

A

phòng họp

60
Q

Einschreibung

A

đơn đăng kí

61
Q

überwinden

A

vượt qua