50/2 Flashcards

1
Q

Abstand

A

khoảng cách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

gegenüber

A

đối diện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

jeglich

A

bất cứ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

bedenken

A

cân nhắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

verneinen

A

Phủ nhận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

tolerant

A

khoan dung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

intolerant

A

k khoan dung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Disinteresse

A

sự thờ ơ, hững hờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

atypisch

A

khác thưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

nonverbal

A

phi ngôn ngữ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

alkoholfrei

A

k có cồn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

inhaltsleer

A

vô nghĩa, k có nội dung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

disqualifizieren

A

loại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Einheimisch

A

bản địa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Zugewanderte

A

người nhập cư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

ermöglichen

A

tạo điều kiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Paten

A

Cha mẹ đỡ đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Chancengleichheit

A

cơ hội bình đẳng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Migrationshintergrund

A

nhập cư( background)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

widersprechen

A

phủ nhận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

verbergen

A

giấu, che giấu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

geflochten

A

bên

23
Q

leuchten

A

toả sáng

24
Q

farbenfroh

A

đầy màu sắc

25
Q

flohen
fliehen

A

bỏ chốn

26
Q

Diskriminierung

A

sự phân biệt

27
Q

zerrissen

A

28
Q

gelegentlich

A

thỉnh thoảng

29
Q

ausbremsen

A

làm chậm lại, cản trở

30
Q

Kommiliton

A

bạn học

31
Q

scheitern

A

thất bại

32
Q

in Frage kommen

A

phù hợp

33
Q

jeden Preis

A

bằng mọi giá

34
Q

zurechtkommen

A

xoay xở, xử lý

35
Q

Abstammung

A

dòng dõi, huyết thống

36
Q

etw. in Angriff nehmen

A

bắt đầu 1 cái j đó

37
Q

sich durchbeißen

A

đâm qua chỉ

38
Q

dauerhaft

A

bền vững

39
Q

hochnäsig

A

kiêu căng, ngạo mạn

40
Q

arrogant

A

kiêu căng, kiêu ngạo

41
Q

demütig

A

khiêm tốn

42
Q

Mülleimer

A

thùng rác

43
Q

Neid

A

r ghen

44
Q

Ernst

A

nghiêm túc

45
Q

Fröhigkeit

A

sự vui vẻ

46
Q

fit in Kommunikation

A

có khả năng giao tiế

47
Q

bearbeiten

A

xử lý

48
Q

ausstrecken

A

duỗi ra

49
Q

Schranke

A

hàng rào, chướng ngại vậy

50
Q

weisen

A

chỉ ra, to point

51
Q

Gebärde

A

cử chỉ, kí hiệu

52
Q

gebäuchlich

A

thông thường

53
Q

verraten

A

tiết lộ