50/2 Flashcards
1
Q
Abstand
A
khoảng cách
2
Q
gegenüber
A
đối diện
3
Q
jeglich
A
bất cứ
4
Q
bedenken
A
cân nhắc
5
Q
verneinen
A
Phủ nhận
6
Q
tolerant
A
khoan dung
7
Q
intolerant
A
k khoan dung
8
Q
Disinteresse
A
sự thờ ơ, hững hờ
9
Q
atypisch
A
khác thưởng
10
Q
nonverbal
A
phi ngôn ngữ
11
Q
alkoholfrei
A
k có cồn
12
Q
inhaltsleer
A
vô nghĩa, k có nội dung
13
Q
disqualifizieren
A
loại
14
Q
Einheimisch
A
bản địa
15
Q
Zugewanderte
A
người nhập cư
16
Q
ermöglichen
A
tạo điều kiện
17
Q
Paten
A
Cha mẹ đỡ đầu
18
Q
Chancengleichheit
A
cơ hội bình đẳng
19
Q
Migrationshintergrund
A
nhập cư( background)
20
Q
widersprechen
A
phủ nhận
21
Q
verbergen
A
giấu, che giấu
22
Q
geflochten
A
bên
23
Q
leuchten
A
toả sáng
24
Q
farbenfroh
A
đầy màu sắc
25
flohen
fliehen
bỏ chốn
26
Diskriminierung
sự phân biệt
27
zerrissen
xé
28
gelegentlich
thỉnh thoảng
29
ausbremsen
làm chậm lại, cản trở
30
Kommiliton
bạn học
31
scheitern
thất bại
32
in Frage kommen
phù hợp
33
jeden Preis
bằng mọi giá
34
zurechtkommen
xoay xở, xử lý
35
Abstammung
dòng dõi, huyết thống
36
etw. in Angriff nehmen
bắt đầu 1 cái j đó
37
sich durchbeißen
đâm qua chỉ
38
dauerhaft
bền vững
39
hochnäsig
kiêu căng, ngạo mạn
40
arrogant
kiêu căng, kiêu ngạo
41
demütig
khiêm tốn
42
Mülleimer
thùng rác
43
Neid
r ghen
44
Ernst
nghiêm túc
45
Fröhigkeit
sự vui vẻ
46
fit in Kommunikation
có khả năng giao tiế
47
bearbeiten
xử lý
48
ausstrecken
duỗi ra
49
Schranke
hàng rào, chướng ngại vậy
50
weisen
chỉ ra, to point
51
Gebärde
cử chỉ, kí hiệu
52
gebäuchlich
thông thường
53
verraten
tiết lộ