50/6 Flashcards
1
Q
Gleichsetzen
A
đánh đồng, làm cân bằng
2
Q
bewältigen
konfrontieren mit
A
đương đầu với cái j
3
Q
demnach
A
bởi vậy
4
Q
Atemzug
A
sự thở phào, thờ ơ
5
Q
werben
A
Công bố
6
Q
renommiert
A
nổi tiếng
7
Q
ganzheitlich
A
toàn diện, toàn bộ
8
Q
Überlegenheit
Dominanz
A
sự ưu thế, ưu việt
9
Q
Drohung Aggression
A
Đe doạ gây sự
10
Q
Element
A
s,-e yếu tố
11
Q
Kontaktaufnahme
A
sự hấp thụ tiếp thu các cái kontakt
12
Q
meiden
A
tránh
13
Q
Händedrück
A
sự bắt tay
14
Q
ableiten
A
đoán
15
Q
Charakterzüge
A
đặc điểm tính cách
16
Q
Unentschlossenkeit
A
sự k quyết đoán, do dự
17
Q
Zielstrebigkeit
A
sự có mục đích
18
Q
Rücksichtslosigkeit
A
bất lực
19
Q
mangeln
A
thiếu
20
Q
Einsatzbereitschaft
A
sự luôn sẵn sàng
21
Q
grundlegend
A
cốt yếu, cơ bản
22
Q
Bestandteil
A
Thành phần
23
Q
beweglich
A
Có thể di chuyển
24
Q
Befindlichkeit
A
Trạng thái
25
Weise
Cách
26
einpragen
ghi nhớ
27
Allgemeinwisse
kiến thức chung
28
Anregung
Sự gợi ý khích lệ
29
genie
Thiên tài
30
barriere
chướng ngại
31
erwerb
sự kiếm được
32
niveau
mức
33
aufessen
Ăn hết
34
einreden auf
tự dối lòng
35
regnerisch
Có mưa
36
lahm
liệt
37
provozieren
khiêu khích, trọc tức
38
Wurm
con saau
39
Korn
Hạt
40
Schneckenhaus
Vỏ ốc
41
Kuchenkrümel
Käsekrümel
vụn bánh, phô mai
42
mitunter
Thỉnh thoảng
43
Mist
phân hữu cơ
44
vertragen
Chịu đựng
45
sachlich
khách quan, thực tại, thực tế
46
beleidigen
mắng
47
tolerieren
chịu đựng
48
abblocken
ngưng, ngăn chặn
49
einseheb
thấu hiểu
50
brüllen
la hét
51
toben
nổi điên
52
Nachdruck
sự nhấn mạnh dứt khoát
53
meckern
thể hiện sự không hài lòng, mắng
54
herausarbeiten
nhận ra
55
bewerten
đánh giá
56
Zusammenhängend ( Geschichte schreiben)
Mạch lạc, liên kết
57
Artgenosse
Đồng loại
58
Tonfall
ngữ điệu
59
belanglos
thứ yếu,
60
Gesprächsstoff
Đề tài
61
naheliegend
Rõ rệt, rành rành
62
Oberflächlich
hời hợt, qua loa
63
Plauderei
cuộc trò chuyện
64
Verkrampfen
chuột rút
65
Gestaltung
sự thiết kế lại