50/6 Flashcards

1
Q

Gleichsetzen

A

đánh đồng, làm cân bằng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

bewältigen
konfrontieren mit

A

đương đầu với cái j

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

demnach

A

bởi vậy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Atemzug

A

sự thở phào, thờ ơ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

werben

A

Công bố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

renommiert

A

nổi tiếng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

ganzheitlich

A

toàn diện, toàn bộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Überlegenheit
Dominanz

A

sự ưu thế, ưu việt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Drohung Aggression

A

Đe doạ gây sự

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Element

A

s,-e yếu tố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Kontaktaufnahme

A

sự hấp thụ tiếp thu các cái kontakt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

meiden

A

tránh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Händedrück

A

sự bắt tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

ableiten

A

đoán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Charakterzüge

A

đặc điểm tính cách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Unentschlossenkeit

A

sự k quyết đoán, do dự

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Zielstrebigkeit

A

sự có mục đích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Rücksichtslosigkeit

A

bất lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

mangeln

A

thiếu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Einsatzbereitschaft

A

sự luôn sẵn sàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

grundlegend

A

cốt yếu, cơ bản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Bestandteil

A

Thành phần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

beweglich

A

Có thể di chuyển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Befindlichkeit

A

Trạng thái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Weise

A

Cách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

einpragen

A

ghi nhớ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

Allgemeinwisse

A

kiến thức chung

28
Q

Anregung

A

Sự gợi ý khích lệ

29
Q

genie

A

Thiên tài

30
Q

barriere

A

chướng ngại

31
Q

erwerb

A

sự kiếm được

32
Q

niveau

A

mức

33
Q

aufessen

A

Ăn hết

34
Q

einreden auf

A

tự dối lòng

35
Q

regnerisch

A

Có mưa

36
Q

lahm

A

liệt

37
Q

provozieren

A

khiêu khích, trọc tức

38
Q

Wurm

A

con saau

39
Q

Korn

A

Hạt

40
Q

Schneckenhaus

A

Vỏ ốc

41
Q

Kuchenkrümel
Käsekrümel

A

vụn bánh, phô mai

42
Q

mitunter

A

Thỉnh thoảng

43
Q

Mist

A

phân hữu cơ

44
Q

vertragen

A

Chịu đựng

45
Q

sachlich

A

khách quan, thực tại, thực tế

46
Q

beleidigen

A

mắng

47
Q

tolerieren

A

chịu đựng

48
Q

abblocken

A

ngưng, ngăn chặn

49
Q

einseheb

A

thấu hiểu

50
Q

brüllen

A

la hét

51
Q

toben

A

nổi điên

52
Q

Nachdruck

A

sự nhấn mạnh dứt khoát

53
Q

meckern

A

thể hiện sự không hài lòng, mắng

54
Q

herausarbeiten

A

nhận ra

55
Q

bewerten

A

đánh giá

56
Q

Zusammenhängend ( Geschichte schreiben)

A

Mạch lạc, liên kết

57
Q

Artgenosse

A

Đồng loại

58
Q

Tonfall

A

ngữ điệu

59
Q

belanglos

A

thứ yếu,

60
Q

Gesprächsstoff

A

Đề tài

61
Q

naheliegend

A

Rõ rệt, rành rành

62
Q

Oberflächlich

A

hời hợt, qua loa

63
Q

Plauderei

A

cuộc trò chuyện

64
Q

Verkrampfen

A

chuột rút

65
Q

Gestaltung

A

sự thiết kế lại