50/10 Flashcards
1
Q
wahlen
A
bầu cử
2
Q
Partei
A
Đảng
3
Q
Kanzler/in
A
thủ tướng
4
Q
Vervollständigen
A
hoàn thành
5
Q
Initiative
A
sáng kiến,sự khởi xướng
6
Q
artgerecht
A
phù hợp với loài
7
Q
Natursolarium
A
phòng tắm nắng ngoài trời
8
Q
vertreiben( Langweile)
A
xua tan đuổi
9
Q
klauen
A
stehlen
10
Q
schnappen
A
lấy vồ lấy
11
Q
Randalieren
A
nổi điên, loạn
12
Q
erneut
A
lại , lần nữa
13
Q
tatenlos
A
nhàn rỗi
14
Q
Faust
A
nắm tay
15
Q
Eintragung
A
Đki
16
Q
Führungszeugnis
A
lý lịch tư pháp
17
Q
Sich an die Regeln zu halten
A
tuân thủ quy tắc
18
Q
fluchen
A
chửi bậy
19
Q
Sachbeschädigung
A
thiệt hại vật chất
20
Q
Diebstähle
A
trộm cắp
21
Q
zunächst
A
đầu tiên
22
Q
kriminell
A
tội ác