50/10 Flashcards
wahlen
bầu cử
Partei
Đảng
Kanzler/in
thủ tướng
Vervollständigen
hoàn thành
Initiative
sáng kiến,sự khởi xướng
artgerecht
phù hợp với loài
Natursolarium
phòng tắm nắng ngoài trời
vertreiben( Langweile)
xua tan đuổi
klauen
stehlen
schnappen
lấy vồ lấy
Randalieren
nổi điên, loạn
erneut
lại , lần nữa
tatenlos
nhàn rỗi
Faust
nắm tay
Eintragung
Đki
Führungszeugnis
lý lịch tư pháp
Sich an die Regeln zu halten
tuân thủ quy tắc
fluchen
chửi bậy
Sachbeschädigung
thiệt hại vật chất
Diebstähle
trộm cắp
zunächst
đầu tiên
kriminell
tội ác
Stattdessen
thay vì
Strafanzeige
báo cáo hình sự
machtlos
k có quyền lực
stehen jemandem zur Seite
theo phe ai
erwischen
tóm đc bắt đc
Armut
sự nghèo
sich beziehen
áp dụng
verfahren
tố
Aufruf
Cuộc kêu gọi
Spende
quà( quyên góp)
Zuneigung
tình cảm yêu mến
Lernerfolg
thành công học tập
Kongress
quốc hội
definieren
định nghĩa
anerkannt
đc công nhận
Kriterie
tiêu chí
erfassen
thấu hiểu
Grundlage
cơ sở
Naturkatastrophen
thiên tai
Gewaltübergriffen
bạo lực
schutzlos
k phòng bị
Dürreperiod
thơid kì hạn hán
Ernte
Vụ mùa thu hoạch
vernichten
phá huỷ
Korruption
tham nhũng, hối lộ
Epidemie
Pandemie
dịch bệnh
Đại dịch
Bewölkerungswachstum
sự gia tăng dân số
Ausgrenzung
sự khai trừ , loại trừ
wesentlich Faktor
quan trọng
Lebenslager
hoàn cảnh
thematisieren
thảo luậnb
Auftakt
mở đầu
Vortrag
bài diễn văn, bài luận
vor Kurzem
gần đây
Gelände
địa hình , khu vực