50/10 Flashcards

1
Q

wahlen

A

bầu cử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Partei

A

Đảng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Kanzler/in

A

thủ tướng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Vervollständigen

A

hoàn thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Initiative

A

sáng kiến,sự khởi xướng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

artgerecht

A

phù hợp với loài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Natursolarium

A

phòng tắm nắng ngoài trời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

vertreiben( Langweile)

A

xua tan đuổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

klauen

A

stehlen

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

schnappen

A

lấy vồ lấy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Randalieren

A

nổi điên, loạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

erneut

A

lại , lần nữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

tatenlos

A

nhàn rỗi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Faust

A

nắm tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Eintragung

A

Đki

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Führungszeugnis

A

lý lịch tư pháp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Sich an die Regeln zu halten

A

tuân thủ quy tắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

fluchen

A

chửi bậy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Sachbeschädigung

A

thiệt hại vật chất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Diebstähle

A

trộm cắp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

zunächst

A

đầu tiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

kriminell

A

tội ác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Stattdessen

A

thay vì

24
Q

Strafanzeige

A

báo cáo hình sự

25
Q

machtlos

A

k có quyền lực

26
Q

stehen jemandem zur Seite

A

theo phe ai

27
Q

erwischen

A

tóm đc bắt đc

28
Q

Armut

A

sự nghèo

29
Q

sich beziehen

A

áp dụng

30
Q

verfahren

A

tố

31
Q

Aufruf

A

Cuộc kêu gọi

32
Q

Spende

A

quà( quyên góp)

33
Q

Zuneigung

A

tình cảm yêu mến

34
Q

Lernerfolg

A

thành công học tập

35
Q

Kongress

A

quốc hội

36
Q

definieren

A

định nghĩa

37
Q

anerkannt

A

đc công nhận

38
Q

Kriterie

A

tiêu chí

39
Q

erfassen

A

thấu hiểu

40
Q

Grundlage

A

cơ sở

41
Q

Naturkatastrophen

A

thiên tai

42
Q

Gewaltübergriffen

A

bạo lực

43
Q

schutzlos

A

k phòng bị

44
Q

Dürreperiod

A

thơid kì hạn hán

45
Q

Ernte

A

Vụ mùa thu hoạch

46
Q

vernichten

A

phá huỷ

47
Q

Korruption

A

tham nhũng, hối lộ

48
Q

Epidemie
Pandemie

A

dịch bệnh
Đại dịch

49
Q

Bewölkerungswachstum

A

sự gia tăng dân số

50
Q

Ausgrenzung

A

sự khai trừ , loại trừ

51
Q

wesentlich Faktor

A

quan trọng

52
Q

Lebenslager

A

hoàn cảnh

53
Q

thematisieren

A

thảo luậnb

54
Q

Auftakt

A

mở đầu

55
Q

Vortrag

A

bài diễn văn, bài luận

56
Q

vor Kurzem

A

gần đây

57
Q

Gelände

A

địa hình , khu vực