50/11 Flashcards
1
Q
ausgabe
A
Chi phí
2
Q
Aufbereiten
A
xử lý biên tập
3
Q
abgeben
A
truyền
4
Q
Sozialhilfeempfänger
A
người nhận trợ cấp xã hội
5
Q
Asylberechtigt
A
người tị nạn
6
Q
akut
A
cấp tính
7
Q
Notlagen
A
trường hợp khẩn cấp
8
Q
überlassen
A
bỏ lại
9
Q
erhalten
A
nhận lấy
10
Q
einwerfen
A
ném vào
11
Q
Spendenbereitschaft
A
sẵn sàng quyên góp
12
Q
Kleidenklappe
A
thùng vứt quần áo quyên góp
13
Q
angebracht
A
thích hợp
14
Q
Bildungschance
A
cơ hội giáo dục
15
Q
Bildungserwartung
A
kì vọng giáo dục
16
Q
ökonomisch
A
thuộc kinh tế
17
Q
Fördermaßnahme
A
biện pháp thúc đẩy hỗ trợ
18
Q
Bildungsabschluss
A
trình độ học vấn
19
Q
erachten
A
Cho là
20
Q
Erstrebenswerte
A
khát vọng mong muốn
21
Q
steigern
A
tăng
22
Q
Leistungsbereitschaft
A
hoạt động năng suất
23
Q
Umfrage
A
khảo sát