50/11 Flashcards

1
Q

ausgabe

A

Chi phí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Aufbereiten

A

xử lý biên tập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

abgeben

A

truyền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Sozialhilfeempfänger

A

người nhận trợ cấp xã hội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Asylberechtigt

A

người tị nạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

akut

A

cấp tính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Notlagen

A

trường hợp khẩn cấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

überlassen

A

bỏ lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

erhalten

A

nhận lấy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

einwerfen

A

ném vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Spendenbereitschaft

A

sẵn sàng quyên góp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Kleidenklappe

A

thùng vứt quần áo quyên góp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

angebracht

A

thích hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Bildungschance

A

cơ hội giáo dục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Bildungserwartung

A

kì vọng giáo dục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

ökonomisch

A

thuộc kinh tế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Fördermaßnahme

A

biện pháp thúc đẩy hỗ trợ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Bildungsabschluss

A

trình độ học vấn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

erachten

A

Cho là

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Erstrebenswerte

A

khát vọng mong muốn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

steigern

A

tăng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Leistungsbereitschaft

A

hoạt động năng suất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Umfrage

A

khảo sát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Sucht

A

nghiện

25
Q

Infokasten

A

hộp thông tin

26
Q

versetzen

A

Chuyển ai vào đâu, cầm cố

27
Q

ergreifen

A

nắm bắt

28
Q

virtuell

A

ảo giác

29
Q

enorm

A

lo lớn

30
Q

……Zugrunde

A

Da+ Theo

31
Q

prinzipiell

A

cơ bản về nguyên tắc

32
Q

verallgemeinert

A

khái quát, tổng quát

33
Q

scheren

A

cắt

34
Q

Wissenschaftszentrum

A

Trung tâm khoa học

35
Q

angewandt

A

ứng dụng

36
Q

Sozialwissenschaft

A

khoa học xã hội

37
Q

Lebensentwurf

A

kế hoạch sống

38
Q

Entwurf

A

Bản thảo

39
Q

Lebensverlauf

A

Lịch sử quá trình

40
Q

Auf eigenen Beinen stehen

A

Selbstständigkeit

41
Q

ungebrochen

A

vững chắc nguyên vẹn

42
Q

Erwerbsarbeit

A

công vuệc có thu nhập

43
Q

erwerben

A

thu được đạt đc

44
Q

Bemerkenswert

A

đáng chú ý , phi thường

45
Q

Wertewandel

A

sự thay đổi giá trị

46
Q

Unterhalt

A

tiền bảo dưỡng sau ly hôn cho partner kia

47
Q

Alleinernährer

A

Đơn thân

48
Q

Rückzug

A

sự rút lui

49
Q

abweichen

A

bị chệch, lệch

50
Q

Anteil

A

phần tỉ lệ

51
Q

Erwerbstätigkeit

A

việc làm

52
Q

Kinderwunsch

A

mong muốn có con

53
Q

Nachwuchs

A

Con cái

54
Q

Vereinbarkeit

A

Khả năng tương thích

55
Q

Zurückhaltend

A

khúm núm dè dặt

56
Q

eingehen

A

tham gia

57
Q

Insbesondere

A

đặc biệt, nhất là

58
Q

Kinderfeindlich

A

chống trẻ em