50/11 Flashcards
1
Q
ausgabe
A
Chi phí
2
Q
Aufbereiten
A
xử lý biên tập
3
Q
abgeben
A
truyền
4
Q
Sozialhilfeempfänger
A
người nhận trợ cấp xã hội
5
Q
Asylberechtigt
A
người tị nạn
6
Q
akut
A
cấp tính
7
Q
Notlagen
A
trường hợp khẩn cấp
8
Q
überlassen
A
bỏ lại
9
Q
erhalten
A
nhận lấy
10
Q
einwerfen
A
ném vào
11
Q
Spendenbereitschaft
A
sẵn sàng quyên góp
12
Q
Kleidenklappe
A
thùng vứt quần áo quyên góp
13
Q
angebracht
A
thích hợp
14
Q
Bildungschance
A
cơ hội giáo dục
15
Q
Bildungserwartung
A
kì vọng giáo dục
16
Q
ökonomisch
A
thuộc kinh tế
17
Q
Fördermaßnahme
A
biện pháp thúc đẩy hỗ trợ
18
Q
Bildungsabschluss
A
trình độ học vấn
19
Q
erachten
A
Cho là
20
Q
Erstrebenswerte
A
khát vọng mong muốn
21
Q
steigern
A
tăng
22
Q
Leistungsbereitschaft
A
hoạt động năng suất
23
Q
Umfrage
A
khảo sát
24
Q
Sucht
A
nghiện
25
Infokasten
hộp thông tin
26
versetzen
Chuyển ai vào đâu, cầm cố
27
ergreifen
nắm bắt
28
virtuell
ảo giác
29
enorm
lo lớn
30
......Zugrunde
Da+ Theo
31
prinzipiell
cơ bản về nguyên tắc
32
verallgemeinert
khái quát, tổng quát
33
scheren
cắt
34
Wissenschaftszentrum
Trung tâm khoa học
35
angewandt
ứng dụng
36
Sozialwissenschaft
khoa học xã hội
37
Lebensentwurf
kế hoạch sống
38
Entwurf
Bản thảo
39
Lebensverlauf
Lịch sử quá trình
40
Auf eigenen Beinen stehen
Selbstständigkeit
41
ungebrochen
vững chắc nguyên vẹn
42
Erwerbsarbeit
công vuệc có thu nhập
43
erwerben
thu được đạt đc
44
Bemerkenswert
đáng chú ý , phi thường
45
Wertewandel
sự thay đổi giá trị
46
Unterhalt
tiền bảo dưỡng sau ly hôn cho partner kia
47
Alleinernährer
Đơn thân
48
Rückzug
sự rút lui
49
abweichen
bị chệch, lệch
50
Anteil
phần tỉ lệ
51
Erwerbstätigkeit
việc làm
52
Kinderwunsch
mong muốn có con
53
Nachwuchs
Con cái
54
Vereinbarkeit
Khả năng tương thích
55
Zurückhaltend
khúm núm dè dặt
56
eingehen
tham gia
57
Insbesondere
đặc biệt, nhất là
58
Kinderfeindlich
chống trẻ em