50/9 Flashcards

1
Q

MDK.

A

medizinische Dienst der gesetzlichen und privaten Krankenkasen

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Hilfestellung

A

sự trợ giúp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Antragsteller

A

Người nộp đơn, người xin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

beanspruchen
beantragen

A

xin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Summe

A

khoản tiền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Pflegezeitminuten

A

phút chăm sóc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

abschließend
anschließend

A

cuối củng
Sau đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Zeitvorgabe

A

thời gian giới hạn, đã đc thảo thuận thống nhất để chăm sóc bệnh nhân
như tắm rửa trong 10 ‘

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Darm,-Blasenentleerung

A

làm rỗng bàng quang, ruột

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

wechseln von Windeln( tã)

A

thay tã bỉm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

entsorgen

A

xử lý rác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

überschlagen

A

ước tính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

manuell

A

thủ công

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Fachbegriffe

A

từ ngữ chuyên ngành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

bewusstlos
besinnung verlieren

A

mất ý thức, mất tỉnh táo, ngất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

beruhigen

A

trấn tĩnh , làm dịu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Ohrthermometer

A

nhiệt kế tai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

herrkömmlich

A

thông thưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Redukionkost

A

chế độ ăn uống giảm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Minianleitung

A

blutdruck messen

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Sequenz

A

kết quả, chuỗi, yếu tố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Oberarm freimachen

A

thả lỏng tay trên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Handfläche nach oben drehen

A

xoay bàn tay lên trên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Blutdruckmanschette anlegen/ positioneren

A

đặt, đeo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Arm anwinkeln, sodass die Manschette auf Herzhöhe liegt

A

uốn cong tay, để ngang độ cao của tim

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

Fieberverlauf

A

quá trình sốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

fiebersenkendes amedikament

A

thuốc hạ sôta

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

Verlauf

A

quá trình , lịch sử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

Krankentransport

A

Xe cấp cứu vận chuyển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

Aussage

A

lời tuyên bố, bình luận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

Urinieren

A

đi tiểu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

abstrakt

A

trừu tượng

33
Q

Anamnesegespräch

A

phỏng vấn cho biết lịch sử bệnh án

34
Q

Innere
Chirurgie
Augenklinik

A

nội khoa
ngoại khoa
phòng khám mắt

35
Q

Onkologie

A

bộ phận ung thư

36
Q

Geburtshilfe
Gynäkologie

A

khoa sản, phụ sản

37
Q

Orthopädie

A

khoa chỉnh hình

38
Q

Sozialdienst

A

công tác cộng đônf

39
Q

Aufschrift

A

tiêu đề, nhãn,

40
Q

drüben

A

Đắng kia , chỗ đó

41
Q

Treppenhaus

A

nhà cầu thang nhiều

42
Q

Notaufnahme

A

khoa cấp cứu

43
Q

OP- Bereich
operation

A

phòng mổ

44
Q

Stroke Unit
UG
schlaganfallpatienten

A

khoa giành cho bệnh nhân đột quỵ

45
Q

Röntgenabteilung

A

khoa x quang

46
Q

Zentrallabor

A

phòng thí no trung tâm

47
Q

Mittelalter

A

thời kì trung cổ

48
Q

Jahrhundert

A

thế kỉ

49
Q

verschafen

A

ngái ngủ, ngủ quên

50
Q

Längeneinheit

A

đơn vị đo chiều đai

51
Q

Zukunftsvision

A

tầm nhìn về tương lai

52
Q

Szenarium

A

kịch bản

53
Q

Speck

A

r thịt mỡ muối

54
Q

Mücke
Flügel

A

con muỗi
cánh( cônbtrungfv)’@@

55
Q

sich begeben zum Chefarzt

A

đi

56
Q

EKG schreiben

A

điện đồ tim

57
Q

unbesorgt

A

Yên tâm, không lo lămgs

58
Q

bei…. sind Sie in den besten Händen

A

chăm sóc tốt, bởi 1 ai đó

59
Q

übersehen

A

bỏ lỡ l, bỏ sót

60
Q

Befund

A

r : kết quả giám định

61
Q

Vergiftung

A

sự nhiễm độc

62
Q

Pilz

A

s,-e : nấm

63
Q

Ohnmacht

A

ngất

64
Q

höllisch

A

sợ vk, như địa ngục

65
Q

eingipsen

A

bó bột

66
Q

nachlassen

A

đỡ, giảm bớt

67
Q

Blase

A

bàng quang

68
Q

Speiseröhre

A

thực quản

69
Q

Luftröhre

A

khí quản

70
Q

Blinddarm

A

ruột thừa

71
Q

Arterie

A

động mạch

72
Q

Dickdarm

A

ruột già

73
Q

dünndarm

A

ruột non

74
Q

Gallenblase

A

túi mật

75
Q

Bauchspeisekdrüse

A

tuyến tuỵ

76
Q

Elektrolythaushalt

A

cân bằng điện giải

77
Q

regulieren

A

điều khiển, điều tiết, điều chỉnh

78
Q

ver

A