50/9 Flashcards
MDK.
medizinische Dienst der gesetzlichen und privaten Krankenkasen
Hilfestellung
sự trợ giúp
Antragsteller
Người nộp đơn, người xin
beanspruchen
beantragen
xin
Summe
khoản tiền
Pflegezeitminuten
phút chăm sóc
abschließend
anschließend
cuối củng
Sau đó
Zeitvorgabe
thời gian giới hạn, đã đc thảo thuận thống nhất để chăm sóc bệnh nhân
như tắm rửa trong 10 ‘
Darm,-Blasenentleerung
làm rỗng bàng quang, ruột
wechseln von Windeln( tã)
thay tã bỉm
entsorgen
xử lý rác
überschlagen
ước tính
manuell
thủ công
Fachbegriffe
từ ngữ chuyên ngành
bewusstlos
besinnung verlieren
mất ý thức, mất tỉnh táo, ngất
beruhigen
trấn tĩnh , làm dịu
Ohrthermometer
nhiệt kế tai
herrkömmlich
thông thưởng
Redukionkost
chế độ ăn uống giảm
Minianleitung
blutdruck messen
Sequenz
kết quả, chuỗi, yếu tố
Oberarm freimachen
thả lỏng tay trên
Handfläche nach oben drehen
xoay bàn tay lên trên
Blutdruckmanschette anlegen/ positioneren
đặt, đeo
Arm anwinkeln, sodass die Manschette auf Herzhöhe liegt
uốn cong tay, để ngang độ cao của tim
Fieberverlauf
quá trình sốt
fiebersenkendes amedikament
thuốc hạ sôta
Verlauf
quá trình , lịch sử
Krankentransport
Xe cấp cứu vận chuyển
Aussage
lời tuyên bố, bình luận
Urinieren
đi tiểu
abstrakt
trừu tượng
Anamnesegespräch
phỏng vấn cho biết lịch sử bệnh án
Innere
Chirurgie
Augenklinik
nội khoa
ngoại khoa
phòng khám mắt
Onkologie
bộ phận ung thư
Geburtshilfe
Gynäkologie
khoa sản, phụ sản
Orthopädie
khoa chỉnh hình
Sozialdienst
công tác cộng đônf
Aufschrift
tiêu đề, nhãn,
drüben
Đắng kia , chỗ đó
Treppenhaus
nhà cầu thang nhiều
Notaufnahme
khoa cấp cứu
OP- Bereich
operation
phòng mổ
Stroke Unit
UG
schlaganfallpatienten
khoa giành cho bệnh nhân đột quỵ
Röntgenabteilung
khoa x quang
Zentrallabor
phòng thí no trung tâm
Mittelalter
thời kì trung cổ
Jahrhundert
thế kỉ
verschafen
ngái ngủ, ngủ quên
Längeneinheit
đơn vị đo chiều đai
Zukunftsvision
tầm nhìn về tương lai
Szenarium
kịch bản
Speck
r thịt mỡ muối
Mücke
Flügel
con muỗi
cánh( cônbtrungfv)’@@
sich begeben zum Chefarzt
đi
EKG schreiben
điện đồ tim
unbesorgt
Yên tâm, không lo lămgs
bei…. sind Sie in den besten Händen
chăm sóc tốt, bởi 1 ai đó
übersehen
bỏ lỡ l, bỏ sót
Befund
r : kết quả giám định
Vergiftung
sự nhiễm độc
Pilz
s,-e : nấm
Ohnmacht
ngất
höllisch
sợ vk, như địa ngục
eingipsen
bó bột
nachlassen
đỡ, giảm bớt
Blase
bàng quang
Speiseröhre
thực quản
Luftröhre
khí quản
Blinddarm
ruột thừa
Arterie
động mạch
Dickdarm
ruột già
dünndarm
ruột non
Gallenblase
túi mật
Bauchspeisekdrüse
tuyến tuỵ
Elektrolythaushalt
cân bằng điện giải
regulieren
điều khiển, điều tiết, điều chỉnh
ver